Trước | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 | 37 | 38 | 39 | 40 | 41 | 42 | 43 | 44 | 45 | 46 | 47 | 48 | 49 | 50 | 51 | 52 | 53 | 54 | 55 | 56 | 57 | 58 | 59 | 60 | 61 | 62 | 63 | 64 | 65 | 66 | 67 | 68 | 69 | 70 | 71 | 72 | 73 | 74 | 75 | 76 | 77 | 78 | 79 | 80 | 81 | 82 | 83 | 84 | 85 | 86 | 87 | 88 | 89 | 90 | 91 | 92 | 93 | 94 | 95 | 96 | 97 | 98 | 99 | 100 | 101 | 102 | 103 | 104 | 105 | 106 | 107 | 108 | 109 | 110 | 111 | 112 | 113 | 114 | 115 | 116 | 117 | 118 | 119 | 120 | 121 | 122 | 123 | 124 | 125 | 126 | 127 | 128 | 129 | Sau |
STT Mã Dịch vụ Nội dung Giá BHYT Giá Viện phí Giá Yêu cầu Chênh lệch YC-BHYT
101.0239.0001Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu43.90043.90043.9000
218.0019.0001Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng)43.90043.90043.9000
318.0044.0001Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)43.90043.90043.9000
402.0374.0001Siêu âm phần mềm (một vị trí)43.90043.90043.9000
518.0007.0001Siêu âm qua thóp43.90043.90043.9000
618.0020.0001Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)43.90043.90043.9000
718.0036.0001Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối43.90043.90043.9000
818.0034.0001Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu43.90043.90043.9000
918.0035.0001Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa43.90043.90043.9000
1018.0012.0001Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)43.90043.90043.9000
1118.0017.0003Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng181.000181.000181.0000
1218.0057.0001Siêu âm tinh hoàn hai bên43.90043.90043.9000
1318.0031.0003Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo181.000181.000181.0000
1418.0030.0001Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng43.90043.90043.9000
1518.0018.0001Siêu âm tử cung phần phụ43.90043.90043.9000