Trước | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 | 37 | 38 | 39 | 40 | 41 | 42 | 43 | 44 | 45 | 46 | 47 | 48 | 49 | 50 | 51 | 52 | 53 | 54 | 55 | 56 | 57 | 58 | 59 | 60 | 61 | 62 | 63 | 64 | 65 | 66 | 67 | 68 | 69 | 70 | 71 | 72 | 73 | 74 | 75 | 76 | 77 | 78 | 79 | 80 | 81 | 82 | 83 | 84 | 85 | 86 | 87 | 88 | 89 | 90 | 91 | 92 | 93 | 94 | 95 | 96 | 97 | 98 | 99 | 100 | 101 | 102 | 103 | 104 | 105 | 106 | 107 | 108 | 109 | 110 | 111 | 112 | 113 | 114 | 115 | 116 | 117 | 118 | 119 | 120 | 121 | 122 | 123 | 124 | 125 | 126 | 127 | 128 | 129 | Sau |
STT Mã Dịch vụ Nội dung Giá BHYT Giá Viện phí Giá Yêu cầu Chênh lệch YC-BHYT
110.0548.0494Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch2.562.0002.562.0002.562.0000
210.0552.0495Phẫu thuật Longo2.254.0002.254.0002.254.0000
310.0553.0495Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ2.254.0002.254.0002.254.0000
410.0963.0559Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân)2.963.0002.963.0002.963.0000
510.0964.0559Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân)2.963.0002.963.0002.963.0000
610.0688.0583Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn1.965.0001.965.0001.965.0000
710.0984.0563Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương1.731.0001.731.0001.731.0000
810.0953.0571Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón)2.887.0002.887.0002.887.0000
910.0398.0584Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo1.242.0001.242.0001.242.0000
1010.0851.0571Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay2.887.0002.887.0002.887.0000
1110.0864.0583Phẫu thuật tháo khớp cổ tay1.965.0001.965.0001.965.0000
1210.0172.0582Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi2.851.0002.851.0002.851.0000
1310.0807.0577Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động4.616.0004.616.0004.616.0000
1410.0748.0559Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn – ngón tay2.963.0002.963.0002.963.0000
1510.0877.0559Phẫu thuật tổn thương gân Achille2.963.0002.963.0002.963.0000