Trước | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 | 37 | 38 | 39 | 40 | 41 | 42 | 43 | 44 | 45 | 46 | 47 | 48 | 49 | 50 | 51 | 52 | 53 | 54 | 55 | 56 | 57 | 58 | 59 | 60 | 61 | 62 | 63 | 64 | 65 | 66 | 67 | 68 | 69 | 70 | 71 | 72 | 73 | 74 | 75 | 76 | 77 | 78 | 79 | 80 | 81 | 82 | 83 | 84 | 85 | 86 | 87 | 88 | 89 | 90 | 91 | 92 | 93 | 94 | 95 | 96 | 97 | 98 | 99 | 100 | 101 | 102 | 103 | 104 | 105 | 106 | 107 | 108 | 109 | 110 | 111 | 112 | 113 | 114 | 115 | 116 | 117 | 118 | 119 | 120 | 121 | 122 | 123 | 124 | 125 | 126 | 127 | 128 | 129 | Sau |
STT Mã Dịch vụ Nội dung Giá BHYT Giá Viện phí Giá Yêu cầu Chênh lệch YC-BHYT
110.0861.0577Thương tích bàn tay phức tạp4.616.0004.616.0004.616.0000
203.2734.0589(Nhi) Bóc nang tuyến Bartholin1.274.0001.274.0001.274.0000
303.2457.1044(Nhi) Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm705.000705.000705.0000
403.2456.1044(Nhi) Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm705.000705.000705.0000
503.2455.1045(Nhi) Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên1.126.0001.126.0001.126.0000
603.2458.1044(Nhi) Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm705.000705.000705.0000
703.2535.1049(Nhi) Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm2.627.0002.627.0002.627.0000
803.2733.0597(Nhi) Cắt u thành âm đạo2.048.0002.048.0002.048.0000
903.2735.0653(Nhi) Cắt u vú lành tính2.862.0002.862.0002.862.0000
1003.2536.1049(Nhi) Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm2.627.0002.627.0002.627.0000
1103.2175.0879(Nhi) Chích rạch apxe thành sau họng (gây tê)263.000263.000263.0000
1203.2118.0882(Nhi) Chọc hút dịch tụ huyết vành tai52.60052.60052.6000
1303.3332.0493(Nhi) Dẫn lưu áp xe ruột thừa2.832.0002.832.0002.832.0000
1403.1660.0764(Nhi) Khâu cò mi, tháo cò400.000400.000400.0000
1503.1663.0768(Nhi) Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây mê1.440.0001.440.0001.440.0000