Trước | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 | 37 | 38 | 39 | 40 | 41 | 42 | 43 | 44 | 45 | 46 | 47 | 48 | 49 | 50 | 51 | 52 | 53 | 54 | 55 | 56 | 57 | 58 | 59 | 60 | 61 | 62 | 63 | 64 | 65 | 66 | 67 | 68 | 69 | 70 | 71 | 72 | 73 | 74 | 75 | 76 | 77 | 78 | 79 | 80 | 81 | 82 | 83 | 84 | 85 | 86 | 87 | 88 | 89 | 90 | 91 | 92 | 93 | 94 | 95 | 96 | 97 | 98 | 99 | 100 | 101 | 102 | 103 | 104 | 105 | 106 | 107 | 108 | 109 | 110 | 111 | 112 | 113 | 114 | 115 | 116 | 117 | 118 | 119 | 120 | 121 | 122 | 123 | 124 | 125 | 126 | 127 | 128 | 129 | Sau |
STT Mã Dịch vụ Nội dung Giá BHYT Giá Viện phí Giá Yêu cầu Chênh lệch YC-BHYT
103.1688.0768(Nhi) Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây mê1.440.0001.440.0001.440.0000
203.1663.0769(Nhi) Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê809.000809.000809.0000
303.1688.0769(Nhi) Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê809.000809.000809.0000
403.3298.0465(Nhi) Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần3.579.0003.579.0003.579.0000
503.1666.0839(Nhi) Khâu phủ kết mạc638.000638.000638.0000
603.1664.0772(Nhi) Khâu phục hồi bờ mi693.000693.000693.0000
703.2736.0591(Nhi) Mổ bóc nhân xơ vú984.000984.000984.0000
803.3402.0491(Nhi) Mở bụng thăm dò2.514.0002.514.0002.514.0000
903.1680.0788(Nhi) Mổ quặm bẩm sinh 1 mi - gây mê1.235.0001.235.0001.235.0000
1003.1680.0789(Nhi) Mổ quặm bẩm sinh 1 mi - gây tê638.000638.000638.0000
1103.1680.0790(Nhi) Mổ quặm bẩm sinh 2 mi - gây mê1.417.0001.417.0001.417.0000
1203.1680.0791(Nhi) Mổ quặm bẩm sinh 2 mi - gây tê845.000845.000845.0000
1303.1680.0792(Nhi) Mổ quặm bẩm sinh 3 mi - gây tê1.068.0001.068.0001.068.0000
1403.1680.0793(Nhi) Mổ quặm bẩm sinh 3 mi - gây mê1.640.0001.640.0001.640.0000
1503.1680.0794(Nhi) Mổ quặm bẩm sinh 4 mi - gây mê1.837.0001.837.0001.837.0000