Trước | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 | 37 | 38 | 39 | 40 | 41 | 42 | 43 | 44 | 45 | 46 | 47 | 48 | 49 | 50 | 51 | 52 | 53 | 54 | 55 | 56 | 57 | 58 | 59 | 60 | 61 | 62 | 63 | 64 | 65 | 66 | 67 | 68 | 69 | 70 | 71 | 72 | 73 | 74 | 75 | 76 | 77 | 78 | 79 | 80 | 81 | 82 | 83 | 84 | 85 | 86 | 87 | 88 | 89 | 90 | 91 | 92 | 93 | 94 | 95 | 96 | 97 | 98 | 99 | 100 | 101 | 102 | 103 | 104 | 105 | 106 | 107 | 108 | 109 | 110 | 111 | 112 | 113 | 114 | 115 | 116 | 117 | 118 | 119 | 120 | 121 | 122 | 123 | 124 | 125 | 126 | 127 | 128 | 129 | Sau |
STT Mã Dịch vụ Nội dung Giá BHYT Giá Viện phí Giá Yêu cầu Chênh lệch YC-BHYT
103.1665.0773(Nhi) Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt926.000926.000926.0000
227.0433.0689Cắt u buồng trứng qua nội soi5.071.0005.071.0005.071.0000
327.0333.1197Nội soi ổ bụng chẩn đoán1.456.0001.456.0001.456.0000
427.0347.0420Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận qua phúc mạc4.170.0004.170.0004.170.0000
527.0349.0420Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc4.170.0004.170.0004.170.0000
627.0178.0455Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng2.498.0002.498.0002.498.0000
727.0414.1196Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung2.167.0002.167.0002.167.0000
827.0189.2039Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa2.564.0002.564.0002.564.0000
927.0348.0420Phẫu thuật nội soi cắt nang thận qua phúc mạc4.170.0004.170.0004.170.0000
1027.0187.2039Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa2.564.0002.564.0002.564.0000
1127.0188.2039Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng2.564.0002.564.0002.564.0000
1227.0343.0419Phẫu thuật nội soi cắt thận tận gốc4.316.0004.316.0004.316.0000
1327.0184.0457Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel4.241.0004.241.0004.241.0000
1427.0170.0464Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng2.664.0002.664.0002.664.0000
1527.0190.2039Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng2.564.0002.564.0002.564.0000