Trước | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 | 37 | 38 | 39 | 40 | 41 | 42 | 43 | 44 | 45 | 46 | 47 | 48 | 49 | 50 | 51 | 52 | 53 | 54 | 55 | 56 | 57 | 58 | 59 | 60 | 61 | 62 | 63 | 64 | 65 | 66 | 67 | 68 | 69 | 70 | 71 | 72 | 73 | 74 | 75 | 76 | 77 | 78 | 79 | 80 | 81 | 82 | 83 | 84 | 85 | 86 | 87 | 88 | 89 | 90 | 91 | 92 | 93 | 94 | 95 | 96 | 97 | 98 | 99 | 100 | 101 | 102 | 103 | 104 | 105 | 106 | 107 | 108 | 109 | 110 | 111 | 112 | 113 | 114 | 115 | 116 | 117 | 118 | 119 | 120 | 121 | 122 | 123 | 124 | 125 | 126 | 127 | 128 | 129 | Sau |
STT Mã Dịch vụ Nội dung Giá BHYT Giá Viện phí Giá Yêu cầu Chênh lệch YC-BHYT
127.0418.1196Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang2.167.0002.167.0002.167.0000
227.0177.0455Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột2.498.0002.498.0002.498.0000
327.0142.0451Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày2.896.0002.896.0002.896.0000
427.0172.0464Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non2.664.0002.664.0002.664.0000
527.0166.1196Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng2.167.0002.167.0002.167.0000
627.0144.0451Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày2.896.0002.896.0002.896.0000
727.0173.1196Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non2.167.0002.167.0002.167.0000
827.0167.1196Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng2.167.0002.167.0002.167.0000
927.0147.0502Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày2.697.0002.697.0002.697.0000
1027.0417.0697Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa4.963.0004.963.0004.963.0000
1127.0413.0695Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai5.528.0005.528.0005.528.0000
1227.0183.0462Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng4.276.0004.276.0004.276.0000
1327.0419.0702Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ6.575.0006.575.0006.575.0000
1427.0191.0451Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa2.896.0002.896.0002.896.0000
1527.0412.0702Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung6.575.0006.575.0006.575.0000