Trước | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 | 37 | 38 | 39 | 40 | 41 | 42 | 43 | 44 | 45 | 46 | 47 | 48 | 49 | 50 | 51 | 52 | 53 | 54 | 55 | 56 | 57 | 58 | 59 | 60 | 61 | 62 | 63 | 64 | 65 | 66 | 67 | 68 | 69 | 70 | 71 | 72 | 73 | 74 | 75 | 76 | 77 | 78 | 79 | 80 | 81 | 82 | 83 | 84 | 85 | 86 | 87 | 88 | 89 | 90 | 91 | 92 | 93 | 94 | 95 | 96 | 97 | 98 | 99 | 100 | 101 | 102 | 103 | 104 | 105 | 106 | 107 | 108 | 109 | 110 | 111 | 112 | 113 | 114 | 115 | 116 | 117 | 118 | 119 | 120 | 121 | 122 | 123 | 124 | 125 | 126 | 127 | 128 | 129 | Sau |
STT Mã Dịch vụ Nội dung Giá BHYT Giá Viện phí Giá Yêu cầu Chênh lệch YC-BHYT
107.0020.0357Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp4.166.0004.166.0004.166.0000
207.0008.0360Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân3.345.0003.345.0003.345.0000
307.0010.0357Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân4.166.0004.166.0004.166.0000
407.0007.0362Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân2.772.0002.772.0002.772.0000
507.0009.0360Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân3.345.0003.345.0003.345.0000
607.0011.0357Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân4.166.0004.166.0004.166.0000
707.0006.0357Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân4.166.0004.166.0004.166.0000
807.0021.0363Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp5.485.0005.485.0005.485.0000
907.0022.0363Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp5.485.0005.485.0005.485.0000
1007.0012.0357Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân4.166.0004.166.0004.166.0000
1107.0003.0354Dẫn lưu áp xe tuyến giáp231.000231.000231.0000
1207.0220.1144Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường2.477.0002.477.0002.477.0000
1316.0201.1028.C22001(BS tuyến tỉnh) Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân342.000342.000342.0000
1416.0202.1028.C22001(BS tuyến tỉnh) Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng342.000342.000342.0000
1516.0214.1007Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới158.000158.000158.0000