Trước | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 | 37 | 38 | 39 | 40 | 41 | 42 | 43 | 44 | 45 | 46 | 47 | 48 | 49 | 50 | 51 | 52 | 53 | 54 | 55 | 56 | 57 | 58 | 59 | 60 | 61 | 62 | 63 | 64 | 65 | 66 | 67 | 68 | 69 | 70 | 71 | 72 | 73 | 74 | 75 | 76 | 77 | 78 | 79 | 80 | 81 | 82 | 83 | 84 | 85 | 86 | 87 | 88 | 89 | 90 | 91 | 92 | 93 | 94 | 95 | 96 | 97 | 98 | 99 | 100 | 101 | 102 | 103 | 104 | 105 | 106 | 107 | 108 | 109 | 110 | 111 | 112 | 113 | 114 | 115 | 116 | 117 | 118 | 119 | 120 | 121 | 122 | 123 | 124 | 125 | 126 | 127 | 128 | 129 | Sau |
STT Mã Dịch vụ Nội dung Giá BHYT Giá Viện phí Giá Yêu cầu Chênh lệch YC-BHYT
116.0220.1042Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng535.000535.000535.0000
216.0232.1016Điều trị tuỷ răng sữa một chân271.000271.000271.0000
316.0232.1017Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân382.000382.000382.0000
416.0050.1012Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4, 5]565.000565.000565.0000
516.0050.1013Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm dưới]795.000795.000795.0000
616.0050.1015Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên]925.000925.000925.0000
716.0050.1014Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3]422.000422.000422.0000
816.0203.1026Nhổ răng vĩnh viễn207.000207.000207.0000
903.3391.0683(Nhi) Cắt u nang buồng trứng2.944.0002.944.0002.944.0000
1003.2730.0683(Nhi) Cắt u nang buồng trứng2.944.0002.944.0002.944.0000
1103.2731.0683(Nhi) Cắt u nang buồng trứng và phần phụ2.944.0002.944.0002.944.0000
1203.2729.0683(Nhi) Cắt u nang buồng trứng xoắn2.944.0002.944.0002.944.0000
1303.3406.0600(Nhi) Chích áp xe tầng sinh môn807.000807.000807.0000
1403.3593.0603(Nhi) Chích rạch màng trinh điều trị ứ dịch âm đạo, tử cung790.000790.000790.0000
1503.3399.0600(Nhi) Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản807.000807.000807.0000