1 | 18.0001.0001 | Siêu âm tuyến giáp | 43.900 | 43.900 | 43.900 | 0 |
2 | 18.0054.0001 | Siêu âm tuyến vú hai bên | 43.900 | 43.900 | 43.900 | 0 |
3 | 03.0069.0001 | (Nhi) Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu | 43.900 | 43.900 | 43.900 | 0 |
4 | 03.0041.0004 | (Nhi) Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 222.000 | 222.000 | 222.000 | 0 |
5 | 01.0040.0081 | Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm | 247.000 | 247.000 | 247.000 | 0 |
6 | 18.0053.0007 | Siêu âm 3D/4D tim | 457.000 | 457.000 | 457.000 | 0 |
7 | 18.0052.0004 | Siêu âm Doppler tim, van tim | 222.000 | 222.000 | 222.000 | 0 |
8 | 02.0119.0004 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 222.000 | 222.000 | 222.000 | 0 |
9 | 01.0018.0004 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 222.000 | 222.000 | 222.000 | 0 |
10 | 18.0049.0004 | Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực | 222.000 | 222.000 | 222.000 | 0 |
11 | 21.0004.1790 | Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) | 73.000 | 73.000 | 73.000 | 0 |
12 | 02.0024.1791 | Đo chức năng hô hấp | 126.000 | 126.000 | 126.000 | 0 |
13 | 21.0082.0843 | Đo sắc giác | 65.900 | 65.900 | 65.900 | 0 |
14 | 21.0122.1800 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin | 130.000 | 130.000 | 130.000 | 0 |
15 | 21.0008.1779 | Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ | 201.000 | 201.000 | 201.000 | 0 |
Trước | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 | 37 | 38 | 39 | 40 | 41 | 42 | 43 | 44 | 45 | 46 | 47 | 48 | 49 | 50 | 51 | 52 | 53 | 54 | 55 | 56 | 57 | 58 | 59 | 60 | 61 | 62 | 63 | 64 | 65 | 66 | 67 | 68 | 69 | 70 | 71 | 72 | 73 | 74 | 75 | 76 | 77 | 78 | 79 | 80 | 81 | 82 | 83 | 84 | 85 | 86 | 87 | 88 | 89 | 90 | 91 | 92 | 93 | 94 | 95 | 96 | 97 | 98 | 99 | 100 | 101 | 102 | 103 | 104 | 105 | 106 | 107 | 108 | 109 | 110 | 111 | 112 | 113 | 114 | 115 | 116 | 117 | 118 | 119 | 120 | 121 | 122 | 123 | 124 | 125 | 126 | 127 | 128 | 129 | Sau |