Trước | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 | 37 | 38 | 39 | 40 | 41 | 42 | 43 | 44 | 45 | 46 | 47 | 48 | 49 | 50 | 51 | 52 | 53 | 54 | 55 | 56 | 57 | 58 | 59 | 60 | 61 | 62 | 63 | 64 | 65 | 66 | 67 | 68 | 69 | 70 | 71 | 72 | 73 | 74 | 75 | 76 | 77 | 78 | 79 | 80 | 81 | 82 | 83 | 84 | 85 | 86 | 87 | 88 | 89 | 90 | 91 | 92 | 93 | 94 | 95 | 96 | 97 | 98 | 99 | 100 | 101 | 102 | 103 | 104 | 105 | 106 | 107 | 108 | 109 | 110 | 111 | 112 | 113 | 114 | 115 | 116 | 117 | 118 | 119 | 120 | 121 | 122 | 123 | 124 | 125 | 126 | 127 | 128 | 129 | Sau |
STT Mã Dịch vụ Nội dung Giá BHYT Giá Viện phí Giá Yêu cầu Chênh lệch YC-BHYT
118.0001.0001Siêu âm tuyến giáp43.90043.90043.9000
218.0054.0001Siêu âm tuyến vú hai bên43.90043.90043.9000
303.0069.0001(Nhi) Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu43.90043.90043.9000
403.0041.0004(Nhi) Siêu âm tim cấp cứu tại giường222.000222.000222.0000
501.0040.0081Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm247.000247.000247.0000
618.0053.0007Siêu âm 3D/4D tim457.000457.000457.0000
718.0052.0004Siêu âm Doppler tim, van tim222.000222.000222.0000
802.0119.0004Siêu âm tim cấp cứu tại giường222.000222.000222.0000
901.0018.0004Siêu âm tim cấp cứu tại giường222.000222.000222.0000
1018.0049.0004Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực222.000222.000222.0000
1121.0004.1790Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay)73.00073.00073.0000
1202.0024.1791Đo chức năng hô hấp126.000126.000126.0000
1321.0082.0843Đo sắc giác65.90065.90065.9000
1421.0122.1800Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin130.000130.000130.0000
1521.0008.1779Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ201.000201.000201.0000