Trước | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 | 37 | 38 | 39 | 40 | 41 | 42 | 43 | 44 | 45 | 46 | 47 | 48 | 49 | 50 | 51 | 52 | 53 | 54 | 55 | 56 | 57 | 58 | 59 | 60 | 61 | 62 | 63 | 64 | 65 | 66 | 67 | 68 | 69 | 70 | 71 | 72 | 73 | 74 | 75 | 76 | 77 | 78 | 79 | 80 | 81 | 82 | 83 | 84 | 85 | 86 | 87 | 88 | 89 | 90 | 91 | 92 | 93 | 94 | 95 | 96 | 97 | 98 | 99 | 100 | 101 | 102 | 103 | 104 | 105 | 106 | 107 | 108 | 109 | 110 | 111 | 112 | 113 | 114 | 115 | 116 | 117 | 118 | 119 | 120 | 121 | 122 | 123 | 124 | 125 | 126 | 127 | 128 | 129 | Sau |
STT Mã Dịch vụ Nội dung Giá BHYT Giá Viện phí Giá Yêu cầu Chênh lệch YC-BHYT
128.0158.0909Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai [gây mê]1.334.0001.334.0001.334.0000
228.0158.0910Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai [gây tê]834.000834.000834.0000
328.0264.0653Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú2.862.0002.862.0002.862.0000
428.0266.0653Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa2.862.0002.862.0002.862.0000
528.0008.0575Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu < 10cm22.790.0002.790.0002.790.0000
628.0008.0574Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu >= 10 cm24.228.0004.228.0004.228.0000
728.0335.0556Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít3.750.0003.750.0003.750.0000
828.0084.0583Phẫu thuật ghép bộ phận mũi đứt rời không sử dụng vi phẫu1.965.0001.965.0001.965.0000
928.0316.1126Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay4.907.0004.907.0004.907.0000
1028.0315.1126Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay4.907.0004.907.0004.907.0000
1128.0108.0573Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền3.325.0003.325.0003.325.0000
1228.0108.0575Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi vá da nhỏ diện tích < 10cm22.790.0002.790.0002.790.0000
1328.0161.0576Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ2.598.0002.598.0002.598.0000
1428.0176.1076Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt2.998.0002.998.0002.998.0000
1528.0111.0575Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi2.790.0002.790.0002.790.0000