Trước | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 | 37 | 38 | 39 | 40 | 41 | 42 | 43 | 44 | 45 | 46 | 47 | 48 | 49 | 50 | 51 | 52 | 53 | 54 | 55 | 56 | 57 | 58 | 59 | 60 | 61 | 62 | 63 | 64 | 65 | 66 | 67 | 68 | 69 | 70 | 71 | 72 | 73 | 74 | 75 | 76 | 77 | 78 | 79 | 80 | 81 | 82 | 83 | 84 | 85 | 86 | 87 | 88 | 89 | 90 | 91 | 92 | 93 | 94 | 95 | 96 | 97 | 98 | 99 | 100 | 101 | 102 | 103 | 104 | 105 | 106 | 107 | 108 | 109 | 110 | 111 | 112 | 113 | 114 | 115 | 116 | 117 | 118 | 119 | 120 | 121 | 122 | 123 | 124 | 125 | 126 | 127 | 128 | 129 | Sau |
STT Mã Dịch vụ Nội dung Giá BHYT Giá Viện phí Giá Yêu cầu Chênh lệch YC-BHYT
128.0162.0576Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức2.598.0002.598.0002.598.0000
228.0352.1091Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật2.686.0002.686.0002.686.0000
328.0016.1136Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ4.770.0004.770.0004.770.0000
428.0033.0773Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt926.000926.000926.0000
512.0309.0589Bóc nang tuyến Bartholin1.274.0001.274.0001.274.0000
612.0302.0590Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo2.721.0002.721.0002.721.0000
707.0018.0360Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp3.345.0003.345.0003.345.0000
812.0200.0448Cắt bán phần hoặc gần toàn bộ dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống Di hoặc D24.913.0004.913.0004.913.0000
912.0305.0593Cắt bỏ âm hộ đơn thuần2.761.0002.761.0002.761.0000
1012.0002.1044Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm705.000705.000705.0000
1112.0006.1044Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm705.000705.000705.0000
1212.0011.1190Cắt các u lành tuyến giáp1.784.0001.784.0001.784.0000
1312.0010.1049Cắt các u lành vùng cổ2.627.0002.627.0002.627.0000
1412.0012.1048Cắt các u nang giáp móng2.133.0002.133.0002.133.0000
1512.0199.0449Cắt dạ dày do ung thư7.266.0007.266.0007.266.0000