Trước | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 | 37 | 38 | 39 | 40 | 41 | 42 | 43 | 44 | 45 | 46 | 47 | 48 | 49 | 50 | 51 | 52 | 53 | 54 | 55 | 56 | 57 | 58 | 59 | 60 | 61 | 62 | 63 | 64 | 65 | 66 | 67 | 68 | 69 | 70 | 71 | 72 | 73 | 74 | 75 | 76 | 77 | 78 | 79 | 80 | 81 | 82 | 83 | 84 | 85 | 86 | 87 | 88 | 89 | 90 | 91 | 92 | 93 | 94 | 95 | 96 | 97 | 98 | 99 | 100 | 101 | 102 | 103 | 104 | 105 | 106 | 107 | 108 | 109 | 110 | 111 | 112 | 113 | 114 | 115 | 116 | 117 | 118 | 119 | 120 | 121 | 122 | 123 | 124 | 125 | 126 | 127 | 128 | 129 | Sau |
STT Mã Dịch vụ Nội dung Giá BHYT Giá Viện phí Giá Yêu cầu Chênh lệch YC-BHYT
112.0242.0484Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách4.472.0004.472.0004.472.0000
212.0206.0454Cắt lại đại tràng do ung thư4.470.0004.470.0004.470.0000
312.0264.1189Cắt nang thừng tinh hai bên2.754.0002.754.0002.754.0000
412.0263.1190Cắt nang thừng tinh một bên1.784.0001.784.0001.784.0000
512.0278.0655Cắt polyp cổ tử cung1.935.0001.935.0001.935.0000
612.0162.0918Cắt polyp mũi663.000663.000663.0000
712.0161.0874Cắt polyp ống tai [gây mê]1.990.0001.990.0001.990.0000
812.0161.0875Cắt polyp ống tai [gây tê]602.000602.000602.0000
912.0202.0449Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo hình bằng đoạn ruột non7.266.0007.266.0007.266.0000
1012.0201.0449Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư và vét hạch hệ thống7.266.0007.266.0007.266.0000
1112.0283.0683Cắt u nang buồng trứng và phần phụ2.944.0002.944.0002.944.0000
1212.0321.1190Cắt u bao gân1.784.0001.784.0001.784.0000
1312.0265.0583Cắt u lành dương vật1.965.0001.965.0001.965.0000
1412.0320.1190Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm1.784.0001.784.0001.784.0000
1512.0092.0909Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây mê]1.334.0001.334.0001.334.0000