Trước | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 | 37 | 38 | 39 | 40 | 41 | 42 | 43 | 44 | 45 | 46 | 47 | 48 | 49 | 50 | 51 | 52 | 53 | 54 | 55 | 56 | 57 | 58 | 59 | 60 | 61 | 62 | 63 | 64 | 65 | 66 | 67 | 68 | 69 | 70 | 71 | 72 | 73 | 74 | 75 | 76 | 77 | 78 | 79 | 80 | 81 | 82 | 83 | 84 | 85 | 86 | 87 | 88 | 89 | 90 | 91 | 92 | 93 | 94 | 95 | 96 | 97 | 98 | 99 | 100 | 101 | 102 | 103 | 104 | 105 | 106 | 107 | 108 | 109 | 110 | 111 | 112 | 113 | 114 | 115 | 116 | 117 | 118 | 119 | 120 | 121 | 122 | 123 | 124 | 125 | 126 | 127 | 128 | 129 | Sau |
STT Mã Dịch vụ Nội dung Giá BHYT Giá Viện phí Giá Yêu cầu Chênh lệch YC-BHYT
112.0092.0910Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây tê]834.000834.000834.0000
212.0322.1191Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân)1.206.0001.206.0001.206.0000
312.0281.0683Cắt u nang buồng trứng2.944.0002.944.0002.944.0000
412.0280.0683Cắt u nang buồng trứng xoắn2.944.0002.944.0002.944.0000
512.0216.0487Cắt u sau phúc mạc5.712.0005.712.0005.712.0000
612.0261.1191Cắt u sùi đầu miệng sáo1.206.0001.206.0001.206.0000
712.0306.0597Cắt u thành âm đạo2.048.0002.048.0002.048.0000
812.0210.0460Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới6.933.0006.933.0006.933.0000
912.0267.0653Cắt u vú lành tính2.862.0002.862.0002.862.0000
1012.0069.0834Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm1.234.0001.234.0001.234.0000
1112.0324.0558Cắt u xương sụn lành tính3.746.0003.746.0003.746.0000
1212.0259.0416Cắt ung thư thận có hoặc không vét hạch hệ thống4.232.0004.232.0004.232.0000
1312.0154.0488Cắt, nạo vét hạch cổ tiệt căn3.817.0003.817.0003.817.0000
1412.0155.0915Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 1 bên4.615.0004.615.0004.615.0000
1512.0156.0915Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 2 bên4.615.0004.615.0004.615.0000