1 | 22.0274.1326 | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) | 74.800 | 74.800 | 74.800 | 0 |
2 | 22.0160.1345 | Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm | 17.300 | 17.300 | 17.300 | 0 |
3 | 22.0019.1348 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 12.600 | 12.600 | 12.600 | 0 |
4 | 22.9000.1349 | Thời gian máu đông | 12.600 | 12.600 | 12.600 | 0 |
5 | 22.0001.1352 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | 63.500 | 63.500 | 63.500 | 0 |
6 | 22.0008.1353 | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động | 40.400 | 40.400 | 40.400 | 0 |
7 | 22.0005.1354 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động | 40.400 | 40.400 | 40.400 | 0 |
8 | 22.0140.1360 | Tìm giun chỉ trong máu | 34.600 | 34.600 | 34.600 | 0 |
9 | 22.0139.1362 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) | 36.900 | 36.900 | 36.900 | 0 |
10 | 22.0138.1362 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | 36.900 | 36.900 | 36.900 | 0 |
11 | 22.0144.1364 | Tìm tế bào Hargraves | 64.600 | 64.600 | 64.600 | 0 |
12 | 22.0120.1370 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 40.400 | 40.400 | 40.400 | 0 |
13 | 22.0163.1412 | Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) | 34.600 | 34.600 | 34.600 | 0 |
14 | DVYC04 | (DV Yêu cầu) Xét nghiệm ma túy tổng hợp | 0 | 160.000 | 160.000 | 160.000 |
15 | 23.0172.1580 | Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) | 29.000 | 29.000 | 29.000 | 0 |
Trước | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 | 37 | 38 | 39 | 40 | 41 | 42 | 43 | 44 | 45 | 46 | 47 | 48 | 49 | 50 | 51 | 52 | 53 | 54 | 55 | 56 | 57 | 58 | 59 | 60 | 61 | 62 | 63 | 64 | 65 | 66 | 67 | 68 | 69 | 70 | 71 | 72 | 73 | 74 | 75 | 76 | 77 | 78 | 79 | 80 | 81 | 82 | 83 | 84 | 85 | 86 | 87 | 88 | 89 | 90 | 91 | 92 | 93 | 94 | 95 | 96 | 97 | 98 | 99 | 100 | 101 | 102 | 103 | 104 | 105 | 106 | 107 | 108 | 109 | 110 | 111 | 112 | 113 | 114 | 115 | 116 | 117 | 118 | 119 | 120 | 121 | 122 | 123 | 124 | 125 | 126 | 127 | 128 | 129 | Sau |