Trước | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 | 37 | 38 | 39 | 40 | 41 | 42 | 43 | 44 | 45 | 46 | 47 | 48 | 49 | 50 | 51 | 52 | 53 | 54 | 55 | 56 | 57 | 58 | 59 | 60 | 61 | 62 | 63 | 64 | 65 | 66 | 67 | 68 | 69 | 70 | 71 | 72 | 73 | 74 | 75 | 76 | 77 | 78 | 79 | 80 | 81 | 82 | 83 | 84 | 85 | 86 | 87 | 88 | 89 | 90 | 91 | 92 | 93 | 94 | 95 | 96 | 97 | 98 | 99 | 100 | 101 | 102 | 103 | 104 | 105 | 106 | 107 | 108 | 109 | 110 | 111 | 112 | 113 | 114 | 115 | 116 | 117 | 118 | 119 | 120 | 121 | 122 | 123 | 124 | 125 | 126 | 127 | 128 | 129 | Sau |
STT Mã Dịch vụ Nội dung Giá BHYT Giá Viện phí Giá Yêu cầu Chênh lệch YC-BHYT
123.0175.1576Định lượng Amylase (niệu)37.70037.70037.7000
223.0176.1598Định lượng Axit Uric (niệu)16.10016.10016.1000
323.0184.1598Định lượng Creatinin (niệu)16.10016.10016.1000
423.0187.1593Định lượng Glucose (niệu)13.90013.90013.9000
523.0197.1590Định lượng Phospho (niệu)20.40020.40020.4000
623.0201.1593Định lượng Protein (niệu)13.90013.90013.9000
723.0205.1598Định lượng Urê (niệu)16.10016.10016.1000
823.0173.1575Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu]43.10043.10043.1000
923.0195.1589Định tính Codein (test nhanh) [niệu]43.10043.10043.1000
1023.0188.1586Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu]43.10043.10043.1000
1123.0194.1589Định tính Morphin (test nhanh) [niệu]43.10043.10043.1000
1223.0193.1589Định tính Opiate (test nhanh) [niệu]43.10043.10043.1000
1323.0202.1592Định tính Protein Bence -jones [niệu]21.50021.50021.5000
1423.0206.1596Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)27.40027.40027.4000
1522.0149.1594Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)43.10043.10043.1000