Trước | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 | 37 | 38 | 39 | 40 | 41 | 42 | 43 | 44 | 45 | 46 | 47 | 48 | 49 | 50 | 51 | 52 | 53 | 54 | 55 | 56 | 57 | 58 | 59 | 60 | 61 | 62 | 63 | 64 | 65 | 66 | 67 | 68 | 69 | 70 | 71 | 72 | 73 | 74 | 75 | 76 | 77 | 78 | 79 | 80 | 81 | 82 | 83 | 84 | 85 | 86 | 87 | 88 | 89 | 90 | 91 | 92 | 93 | 94 | 95 | 96 | 97 | 98 | 99 | 100 | 101 | 102 | 103 | 104 | 105 | 106 | 107 | 108 | 109 | 110 | 111 | 112 | 113 | 114 | 115 | 116 | 117 | 118 | 119 | 120 | 121 | 122 | 123 | 124 | 125 | 126 | 127 | 128 | 129 | Sau |
STT Mã Dịch vụ Nội dung Giá BHYT Giá Viện phí Giá Yêu cầu Chênh lệch YC-BHYT
103.0191.1510(Nhi) Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường15.20015.20015.2000
222.0151.1594Cặn Addis43.10043.10043.1000
323.0058.1487Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]29.00029.00029.0000
423.0050.1484Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu]53.80053.80053.8000
523.0003.1494Định lượng Acid Uric [Máu]21.50021.50021.5000
623.0007.1494Định lượng Albumin [Máu]21.50021.50021.5000
723.0213.1494Định lượng Amylase (dịch)21.50021.50021.5000
823.0026.1493Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]21.50021.50021.5000
923.0214.1493Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch]21.50021.50021.5000
1023.0027.1493Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]21.50021.50021.5000
1123.0025.1493Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]21.50021.50021.5000
1223.0030.1472Định lượng Calci ion hoá [Máu]16.10016.10016.1000
1323.0029.1473Định lượng Calci toàn phần [Máu]12.90012.90012.9000
1423.0180.1577Định lượng Canxi (niệu)24.60024.60024.6000
1523.0215.1506Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò)26.90026.90026.9000