Trước | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 | 37 | 38 | 39 | 40 | 41 | 42 | 43 | 44 | 45 | 46 | 47 | 48 | 49 | 50 | 51 | 52 | 53 | 54 | 55 | 56 | 57 | 58 | 59 | 60 | 61 | 62 | 63 | 64 | 65 | 66 | 67 | 68 | 69 | 70 | 71 | 72 | 73 | 74 | 75 | 76 | 77 | 78 | 79 | 80 | 81 | 82 | 83 | 84 | 85 | 86 | 87 | 88 | 89 | 90 | 91 | 92 | 93 | 94 | 95 | 96 | 97 | 98 | 99 | 100 | 101 | 102 | 103 | 104 | 105 | 106 | 107 | 108 | 109 | 110 | 111 | 112 | 113 | 114 | 115 | 116 | 117 | 118 | 119 | 120 | 121 | 122 | 123 | 124 | 125 | 126 | 127 | 128 | 129 | Sau |
STT Mã Dịch vụ Nội dung Giá BHYT Giá Viện phí Giá Yêu cầu Chênh lệch YC-BHYT
123.0218.1534Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò)26.90026.90026.9000
223.0111.1534Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu]26.90026.90026.9000
323.0209.1606Phản ứng Pandy [dịch]8.5008.5008.5000
423.0220.1608Phản ứng Rivalta [dịch]8.5008.5008.5000
501.0281.1510Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)15.20015.20015.2000
622.0153.1610Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động91.60091.60091.6000
722.0152.1609Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công56.00056.00056.0000
8DVYC03(DV Yêu cầu) Rotavirus test nhanh0170.000170.000170.000
924.0017.1714AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen68.00068.00068.0000
1024.0060.1627Chlamydia test nhanh71.60071.60071.6000
1124.0270.1720Cryptosporidium test nhanh238.000238.000238.0000
1224.0306.1674Demodex nhuộm soi41.70041.70041.7000
1324.0305.1674Demodex soi tươi41.70041.70041.7000
1424.0185.1720Dengue virus IgA test nhanh238.000238.000238.0000
1524.0187.1637Dengue virus IgM/IgG test nhanh130.000130.000130.0000