Trước | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 | 37 | 38 | 39 | 40 | 41 | 42 | 43 | 44 | 45 | 46 | 47 | 48 | 49 | 50 | 51 | 52 | 53 | 54 | 55 | 56 | 57 | 58 | 59 | 60 | 61 | 62 | 63 | 64 | 65 | 66 | 67 | 68 | 69 | 70 | 71 | 72 | 73 | 74 | 75 | 76 | 77 | 78 | 79 | 80 | 81 | 82 | 83 | 84 | 85 | 86 | 87 | 88 | 89 | 90 | 91 | 92 | 93 | 94 | 95 | 96 | 97 | 98 | 99 | 100 | 101 | 102 | 103 | 104 | 105 | 106 | 107 | 108 | 109 | 110 | 111 | 112 | 113 | 114 | 115 | 116 | 117 | 118 | 119 | 120 | 121 | 122 | 123 | 124 | 125 | 126 | 127 | 128 | 129 | Sau |
STT Mã Dịch vụ Nội dung Giá BHYT Giá Viện phí Giá Yêu cầu Chênh lệch YC-BHYT
118.0100.0028Chụp Xquang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim]65.40065.40065.4000
218.0098.0028Chụp Xquang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim]65.40065.40065.4000
318.0068.0028Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]65.40065.40065.4000
418.0069.0028Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao [số hóa 1 phim]65.40065.40065.4000
518.0085.0028Chụp Xquang mỏm trâm [số hóa 1 phim]65.40065.40065.4000
618.0120.0028Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim]65.40065.40065.4000
718.0119.0028Chụp Xquang ngực thẳng [số hóa 1 phim]65.40065.40065.4000
818.0084.0028Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) [số hóa 1 phim]65.40065.40065.4000
918.0081.2001Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical)13.10013.10013.1000
1018.0081.2002Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical)18.90018.90018.9000
1118.0082.0028Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) [số hóa 1 phim]65.40065.40065.4000
1218.0131.0035Chụp Xquang ruột non [có uống thuốc cản quang số hóa]224.000224.000224.0000
1318.0131.0017Chụp Xquang ruột non [có uống thuốc cản quang]116.000116.000116.0000
1418.0078.0028Chụp Xquang Schuller [số hóa 1 phim]65.40065.40065.4000
1518.0067.0028Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 1 phim]65.40065.40065.4000