1 | 18.0067.0029 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 2 phim] | 97.200 | 97.200 | 97.200 | 0 |
2 | 18.0070.0028 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến [số hóa 1 phim] | 65.400 | 65.400 | 65.400 | 0 |
3 | 18.0079.0028 | Chụp Xquang Stenvers [số hóa 1 phim] | 65.400 | 65.400 | 65.400 | 0 |
4 | 18.0124.0016 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | 101.000 | 101.000 | 101.000 | 0 |
5 | 18.0124.0034 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng [có uống thuốc cản quang số hóa] | 224.000 | 224.000 | 224.000 | 0 |
6 | 18.0130.0035 | Chụp Xquang thực quản dạ dày [có uống thuốc cản quang số hóa] | 224.000 | 224.000 | 224.000 | 0 |
7 | 18.0130.0017 | Chụp Xquang thực quản dạ dày [có uống thuốc cản quang] | 116.000 | 116.000 | 116.000 | 0 |
8 | 201809XQ01 | Chụp Xquang tim phổi (Khám sức khỏe) | 0 | 69.000 | 69.000 | 69.000 |
9 | 18.0102.0028 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 65.400 | 65.400 | 65.400 | 0 |
10 | 18.0108.0028 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 65.400 | 65.400 | 65.400 | 0 |
11 | 18.0116.0028 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 65.400 | 65.400 | 65.400 | 0 |
12 | 18.0113.0028 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 1 phim] | 65.400 | 65.400 | 65.400 | 0 |
13 | 18.0114.0028 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 65.400 | 65.400 | 65.400 | 0 |
14 | 18.0106.0028 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 65.400 | 65.400 | 65.400 | 0 |
15 | 18.0103.0028 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 65.400 | 65.400 | 65.400 | 0 |
Trước | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 | 37 | 38 | 39 | 40 | 41 | 42 | 43 | 44 | 45 | 46 | 47 | 48 | 49 | 50 | 51 | 52 | 53 | 54 | 55 | 56 | 57 | 58 | 59 | 60 | 61 | 62 | 63 | 64 | 65 | 66 | 67 | 68 | 69 | 70 | 71 | 72 | 73 | 74 | 75 | 76 | 77 | 78 | 79 | 80 | 81 | 82 | 83 | 84 | 85 | 86 | 87 | 88 | 89 | 90 | 91 | 92 | 93 | 94 | 95 | 96 | 97 | 98 | 99 | 100 | 101 | 102 | 103 | 104 | 105 | 106 | 107 | 108 | 109 | 110 | 111 | 112 | 113 | 114 | 115 | 116 | 117 | 118 | 119 | 120 | 121 | 122 | 123 | 124 | 125 | 126 | 127 | 128 | 129 | Sau |