Trước | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 | 37 | 38 | 39 | 40 | 41 | 42 | 43 | 44 | 45 | 46 | 47 | 48 | 49 | 50 | 51 | 52 | 53 | 54 | 55 | 56 | 57 | 58 | 59 | 60 | 61 | 62 | 63 | 64 | 65 | 66 | 67 | 68 | 69 | 70 | 71 | 72 | 73 | 74 | 75 | 76 | 77 | 78 | 79 | 80 | 81 | 82 | 83 | 84 | 85 | 86 | 87 | 88 | 89 | 90 | 91 | 92 | 93 | 94 | 95 | 96 | 97 | 98 | 99 | 100 | 101 | 102 | 103 | 104 | 105 | 106 | 107 | 108 | 109 | 110 | 111 | 112 | 113 | 114 | 115 | 116 | 117 | 118 | 119 | 120 | 121 | 122 | 123 | 124 | 125 | 126 | 127 | 128 | 129 | Sau |
STT Mã Dịch vụ Nội dung Giá BHYT Giá Viện phí Giá Yêu cầu Chênh lệch YC-BHYT
105.0047.0329Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện333.000333.000333.0000
205.0045.0329Điều trị hạt cơm bằng đốt điện333.000333.000333.0000
305.0049.0329Điều trị sẩn cục bằng đốt điện333.000333.000333.0000
405.0044.0329Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện333.000333.000333.0000
505.0051.0324Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn332.000332.000332.0000
605.0046.0329Điều trị u mềm treo bằng đốt điện333.000333.000333.0000
701.0065.0071Bóp bóng Ambu qua mặt nạ216.000216.000216.0000
801.0158.0074Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản479.000479.000479.0000
901.0076.0200Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)57.60057.60057.6000
1001.0202.0083Chọc dịch tuỷ sống107.000107.000107.0000
1101.0041.0081Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu247.000247.000247.0000
1201.0240.0077Chọc dò ổ bụng cấp cứu137.000137.000137.0000
1301.0093.0079Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter143.000143.000143.0000
1401.0094.0111Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ185.000185.000185.0000
1501.0097.0111Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ185.000185.000185.0000