Trước | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 | 37 | 38 | 39 | 40 | 41 | 42 | 43 | 44 | 45 | 46 | 47 | 48 | 49 | 50 | 51 | 52 | 53 | 54 | 55 | 56 | 57 | 58 | 59 | 60 | 61 | 62 | 63 | 64 | 65 | 66 | 67 | 68 | 69 | 70 | 71 | 72 | 73 | 74 | 75 | 76 | 77 | 78 | 79 | 80 | 81 | 82 | 83 | 84 | 85 | 86 | 87 | 88 | 89 | 90 | 91 | 92 | 93 | 94 | 95 | 96 | 97 | 98 | 99 | 100 | 101 | 102 | 103 | 104 | 105 | 106 | 107 | 108 | 109 | 110 | 111 | 112 | 113 | 114 | 115 | 116 | 117 | 118 | 119 | 120 | 121 | 122 | 123 | 124 | 125 | 126 | 127 | 128 | 129 | Sau |
STT Mã Dịch vụ Nội dung Giá BHYT Giá Viện phí Giá Yêu cầu Chênh lệch YC-BHYT
101.0243.0096Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ [dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính]1.199.0001.199.0001.199.0000
201.0243.0095Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ [dưới hướng dẫn của siêu âm]678.000678.000678.0000
301.0089.0206Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng247.000247.000247.0000
401.0053.0075Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu32.90032.90032.9000
509.0028.0099Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài653.000653.000653.0000
601.0006.0215Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên21.40021.40021.4000
701.0007.0099Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng653.000653.000653.0000
801.0008.0100Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng1.126.0001.126.0001.126.0000
901.0068.0298Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube762.000762.000762.0000
1001.0066.1888Đặt ống nội khí quản568.000568.000568.0000
1101.0216.0103Đặt ống thông dạ dày90.10090.10090.1000
1201.0160.0210Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang90.10090.10090.1000
1301.0162.0121Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ373.000373.000373.0000
1401.0223.0211Đặt ống thông hậu môn82.10082.10082.1000
1501.0238.0299Đo áp lực ổ bụng459.000459.000459.0000