Trước | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 | 37 | 38 | 39 | 40 | 41 | 42 | 43 | 44 | 45 | 46 | 47 | 48 | 49 | 50 | 51 | 52 | 53 | 54 | 55 | 56 | 57 | 58 | 59 | 60 | 61 | 62 | 63 | 64 | 65 | 66 | 67 | 68 | 69 | 70 | 71 | 72 | 73 | 74 | 75 | 76 | 77 | 78 | 79 | 80 | 81 | 82 | 83 | 84 | 85 | 86 | 87 | 88 | 89 | 90 | 91 | 92 | 93 | 94 | 95 | 96 | 97 | 98 | 99 | 100 | 101 | 102 | 103 | 104 | 105 | 106 | 107 | 108 | 109 | 110 | 111 | 112 | 113 | 114 | 115 | 116 | 117 | 118 | 119 | 120 | 121 | 122 | 123 | 124 | 125 | 126 | 127 | 128 | 129 | Sau |
STT Mã Dịch vụ Nội dung Giá BHYT Giá Viện phí Giá Yêu cầu Chênh lệch YC-BHYT
101.0136.0209Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [giờ theo thực tế]559.000559.000559.0000
201.0133.0209Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế]559.000559.000559.0000
301.0085.0277Vận động trị liệu hô hấp30.10030.10030.1000
418.0632.0165Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm597.000597.000597.0000
522.0499.0163Rút máu để điều trị236.000236.000236.0000
603.1692.0730(Nhi) Bơm rửa lệ đạo36.70036.70036.7000
703.1685.0854(Nhi) Bơm thông lệ đạo94.40094.40094.4000
803.1659.0738(Nhi) Chích chắp hoặc lẹo78.40078.40078.4000
903.1693.0738(Nhi) Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc78.40078.40078.4000
1003.1691.0759(Nhi) Đốt lông xiêu47.90047.90047.9000
1103.1689.0785(Nhi) Lấy calci đông dưới kết mạc35.20035.20035.2000
1203.1658.0777(Nhi) Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây mê)665.000665.000665.0000
1303.1658.0778(Nhi) Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê)82.10082.10082.1000
1403.1658.0779(Nhi) Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây mê)862.000862.000862.0000
1503.1658.0780(Nhi) Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê)327.000327.000327.0000