Trước | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 | 37 | 38 | 39 | 40 | 41 | 42 | 43 | 44 | 45 | 46 | 47 | 48 | 49 | 50 | 51 | 52 | 53 | 54 | 55 | 56 | 57 | 58 | 59 | 60 | 61 | 62 | 63 | 64 | 65 | 66 | 67 | 68 | 69 | 70 | 71 | 72 | 73 | 74 | 75 | 76 | 77 | 78 | 79 | 80 | 81 | 82 | 83 | 84 | 85 | 86 | 87 | 88 | 89 | 90 | 91 | 92 | 93 | 94 | 95 | 96 | 97 | 98 | 99 | 100 | 101 | 102 | 103 | 104 | 105 | 106 | 107 | 108 | 109 | 110 | 111 | 112 | 113 | 114 | 115 | 116 | 117 | 118 | 119 | 120 | 121 | 122 | 123 | 124 | 125 | 126 | 127 | 128 | 129 | Sau |
STT Mã Dịch vụ Nội dung Giá BHYT Giá Viện phí Giá Yêu cầu Chênh lệch YC-BHYT
103.1706.0782(Nhi) Lấy dị vật kết mạc64.40064.40064.4000
203.1694.0799(Nhi) Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi35.20035.20035.2000
303.1695.0842(Nhi) Rửa cùng đồ41.60041.60041.6000
403.1700.0849(Nhi) Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương52.50052.50052.5000
503.0152.0849(Nhi) Soi đáy mắt cấp cứu52.50052.50052.5000
603.1699.0849(Nhi) Soi đáy mắt trực tiếp52.50052.50052.5000
703.1702.0849(Nhi) Soi góc tiền phòng52.50052.50052.5000
803.1683.0857(Nhi) Tiêm cạnh nhãn cầu47.50047.50047.5000
903.1682.0856(Nhi) Tiêm dưới kết mạc47.50047.50047.5000
1003.1684.0857(Nhi) Tiêm hậu nhãn cầu47.50047.50047.5000
1114.0214.0778Bóc giả mạc82.10082.10082.1000
1214.0213.0778Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi)82.10082.10082.1000
1314.0206.0730Bơm rửa lệ đạo36.70036.70036.7000
1414.0197.0854Bơm thông lệ đạo [hai mắt]94.40094.40094.4000
1514.0197.0855Bơm thông lệ đạo [một mắt]59.40059.40059.4000