Trước | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 | 37 | 38 | 39 | 40 | 41 | 42 | 43 | 44 | 45 | 46 | 47 | 48 | 49 | 50 | 51 | 52 | 53 | 54 | 55 | 56 | 57 | 58 | 59 | 60 | 61 | 62 | 63 | 64 | 65 | 66 | 67 | 68 | 69 | 70 | 71 | 72 | 73 | 74 | 75 | 76 | 77 | 78 | 79 | 80 | 81 | 82 | 83 | 84 | 85 | 86 | 87 | 88 | 89 | 90 | 91 | 92 | 93 | 94 | 95 | 96 | 97 | 98 | 99 | 100 | 101 | 102 | 103 | 104 | 105 | 106 | 107 | 108 | 109 | 110 | 111 | 112 | 113 | 114 | 115 | 116 | 117 | 118 | 119 | 120 | 121 | 122 | 123 | 124 | 125 | 126 | 127 | 128 | 129 | Sau |
STT Mã Dịch vụ Nội dung Giá BHYT Giá Viện phí Giá Yêu cầu Chênh lệch YC-BHYT
114.0212.0864Cấp cứu bỏng mắt ban đầu339.000339.000339.0000
214.0167.0738Cắt bỏ chắp có bọc78.40078.40078.4000
314.0203.0075Cắt chỉ khâu da mi đơn giản32.90032.90032.9000
414.0192.0075Cắt chỉ khâu giác mạc32.90032.90032.9000
514.0204.0075Cắt chỉ khâu kết mạc32.90032.90032.9000
614.0112.0075Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi32.90032.90032.9000
714.0207.0738Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc78.40078.40078.4000
807.0237.0749Điều trị bệnh lý võng mạc đái tháo đường bằng laser406.000406.000406.0000
914.0262.0751Đo độ lác63.80063.80063.8000
1021.0087.0751Đo độ lác63.80063.80063.8000
1121.0076.0752Đo độ lồi mắt bằng thước đo Hertel54.80054.80054.8000
1221.0090.0752Đo đường kính giác mạc54.80054.80054.8000
1321.0085.0753Đo khúc xạ giác mạc Javal36.20036.20036.2000
1421.0084.0754Đo khúc xạ máy9.9009.9009.9000
1514.0258.0754Đo khúc xạ máy9.9009.9009.9000