Trước | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 | 37 | 38 | 39 | 40 | 41 | 42 | 43 | 44 | 45 | 46 | 47 | 48 | 49 | 50 | 51 | 52 | 53 | 54 | 55 | 56 | 57 | 58 | 59 | 60 | 61 | 62 | 63 | 64 | 65 | 66 | 67 | 68 | 69 | 70 | 71 | 72 | 73 | 74 | 75 | 76 | 77 | 78 | 79 | 80 | 81 | 82 | 83 | 84 | 85 | 86 | 87 | 88 | 89 | 90 | 91 | 92 | 93 | 94 | 95 | 96 | 97 | 98 | 99 | 100 | 101 | 102 | 103 | 104 | 105 | 106 | 107 | 108 | 109 | 110 | 111 | 112 | 113 | 114 | 115 | 116 | 117 | 118 | 119 | 120 | 121 | 122 | 123 | 124 | 125 | 126 | 127 | 128 | 129 | Sau |
STT Mã Dịch vụ Nội dung Giá BHYT Giá Viện phí Giá Yêu cầu Chênh lệch YC-BHYT
121.0092.0755Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…)25.90025.90025.9000
214.0255.0755Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..)25.90025.90025.9000
314.0205.0759Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu47.90047.90047.9000
414.0202.0785Lấy calci kết mạc35.20035.20035.2000
514.0200.0782Lấy dị vật kết mạc nông một mắt64.40064.40064.4000
614.0210.0799Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi35.20035.20035.2000
721.0079.0801Nghiệm pháp phát hiện glocom107.000107.000107.0000
814.0252.0801Nghiệm pháp phát hiện glôcôm107.000107.000107.0000
914.0211.0842Rửa cùng đồ41.60041.60041.6000
1014.0219.0849Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương52.50052.50052.5000
1114.0220.0849Soi đáy mắt bằng Schepens52.50052.50052.5000
1201.0201.0849Soi đáy mắt cấp cứu52.50052.50052.5000
1302.0156.0849Soi đáy mắt cấp cứu tại giường52.50052.50052.5000
1414.0218.0849Soi đáy mắt trực tiếp52.50052.50052.5000
1514.0221.0849Soi góc tiền phòng52.50052.50052.5000