Trước | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 | 37 | 38 | 39 | 40 | 41 | 42 | 43 | 44 | 45 | 46 | 47 | 48 | 49 | 50 | 51 | 52 | 53 | 54 | 55 | 56 | 57 | 58 | 59 | 60 | 61 | 62 | 63 | 64 | 65 | 66 | 67 | 68 | 69 | 70 | 71 | 72 | 73 | 74 | 75 | 76 | 77 | 78 | 79 | 80 | 81 | 82 | 83 | 84 | 85 | 86 | 87 | 88 | 89 | 90 | 91 | 92 | 93 | 94 | 95 | 96 | 97 | 98 | 99 | 100 | 101 | 102 | 103 | 104 | 105 | 106 | 107 | 108 | 109 | 110 | 111 | 112 | 113 | 114 | 115 | 116 | 117 | 118 | 119 | 120 | 121 | 122 | 123 | 124 | 125 | 126 | 127 | 128 | 129 | Sau |
STT Mã Dịch vụ Nội dung Giá BHYT Giá Viện phí Giá Yêu cầu Chênh lệch YC-BHYT
103.0165.0077(Nhi) Chọc dò ổ bụng cấp cứu137.000137.000137.0000
203.0125.0086(Nhi) Chọc hút nước tiểu trên xương mu110.000110.000110.0000
303.0079.0077(Nhi) Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi137.000137.000137.0000
403.0084.0077(Nhi) Chọc thăm dò màng phổi137.000137.000137.0000
503.2333.0078(Nhi) Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm176.000176.000176.0000
603.2355.0077(Nhi) Dẫn lưu dịch màng bụng137.000137.000137.0000
703.0164.0077(Nhi) Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu137.000137.000137.0000
803.3247.0094(Nhi) Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi596.000596.000596.0000
903.0077.1888(Nhi) Đặt ống nội khí quản568.000568.000568.0000
1003.0167.0103(Nhi) Đặt ống thông dạ dày90.10090.10090.1000
1103.0178.0211(Nhi) Đặt sonde hậu môn82.10082.10082.1000
1203.2358.0211(Nhi) Đặt sonde hậu môn82.10082.10082.1000
1303.0083.0209(Nhi) Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản559.000559.000559.0000
1403.0076.0114(Nhi) Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy.11.10011.10011.1000
1503.3818.0218(Nhi) Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn257.000257.000257.0000