Trước | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 | 37 | 38 | 39 | 40 | 41 | 42 | 43 | 44 | 45 | 46 | 47 | 48 | 49 | 50 | 51 | 52 | 53 | 54 | 55 | 56 | 57 | 58 | 59 | 60 | 61 | 62 | 63 | 64 | 65 | 66 | 67 | 68 | 69 | 70 | 71 | 72 | 73 | 74 | 75 | 76 | 77 | 78 | 79 | 80 | 81 | 82 | 83 | 84 | 85 | 86 | 87 | 88 | 89 | 90 | 91 | 92 | 93 | 94 | 95 | 96 | 97 | 98 | 99 | 100 | 101 | 102 | 103 | 104 | 105 | 106 | 107 | 108 | 109 | 110 | 111 | 112 | 113 | 114 | 115 | 116 | 117 | 118 | 119 | 120 | 121 | 122 | 123 | 124 | 125 | 126 | 127 | 128 | 129 | Sau |
STT Mã Dịch vụ Nội dung Giá BHYT Giá Viện phí Giá Yêu cầu Chênh lệch YC-BHYT
103.2331.0164(Nhi) Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe178.000178.000178.0000
203.3826.0200(Nhi) Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài <= 15cm57.60057.60057.6000
303.3826.0203(Nhi) Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng134.000134.000134.0000
403.3826.0205(Nhi) Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng240.000240.000240.0000
503.3826.0204(Nhi) Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng179.000179.000179.0000
603.3826.0202(Nhi) Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm112.000112.000112.0000
703.0101.0206(Nhi) Thay canuyn mở khí quản247.000247.000247.0000
803.0133.0210(Nhi) Thông tiểu90.10090.10090.1000
903.0179.0211(Nhi) Thụt tháo phân82.10082.10082.1000
1003.2357.0211(Nhi) Thụt tháo phân82.10082.10082.1000
1103.2389.0212(Nhi) Tiêm bắp thịt11.40011.40011.4000
1203.2388.0212(Nhi) Tiêm dưới da11.40011.40011.4000
1303.2390.0212(Nhi) Tiêm tĩnh mạch11.40011.40011.4000
1403.2387.0212(Nhi) Tiêm trong da11.40011.40011.4000
1503.2391.0215(Nhi) Truyền tĩnh mạch21.40021.40021.4000