Trước | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 | 37 | 38 | 39 | 40 | 41 | 42 | 43 | 44 | 45 | 46 | 47 | 48 | 49 | 50 | 51 | 52 | 53 | 54 | 55 | 56 | 57 | 58 | 59 | 60 | 61 | 62 | 63 | 64 | 65 | 66 | 67 | 68 | 69 | 70 | 71 | 72 | 73 | 74 | 75 | 76 | 77 | 78 | 79 | 80 | 81 | 82 | 83 | 84 | 85 | 86 | 87 | 88 | 89 | 90 | 91 | 92 | 93 | 94 | 95 | 96 | 97 | 98 | 99 | 100 | 101 | 102 | 103 | 104 | 105 | 106 | 107 | 108 | 109 | 110 | 111 | 112 | 113 | 114 | 115 | 116 | 117 | 118 | 119 | 120 | 121 | 122 | 123 | 124 | 125 | 126 | 127 | 128 | 129 | Sau |
STT Mã Dịch vụ Nội dung Giá BHYT Giá Viện phí Giá Yêu cầu Chênh lệch YC-BHYT
110.1017.0533Bó bột ống trong gãy xương bánh chè144.000144.000144.0000
210.0353.0158Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất198.000198.000198.0000
310.9004.0075Cắt chỉ32.90032.90032.9000
415.0302.0075Cắt chỉ sau phẫu thuật32.90032.90032.9000
515.0304.0505Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ186.000186.000186.0000
607.0231.0505Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường186.000186.000186.0000
701.0157.0508Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn49.90049.90049.9000
810.0318.0104Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm917.000917.000917.0000
915.0301.0216Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài < 10 cm]178.000178.000178.0000
1015.0301.0217Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài >= 10 cm]237.000237.000237.0000
1115.0301.0218Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương sâu chiều dài < 10 cm]257.000257.000257.0000
1215.0301.0219Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương sâu chiều dài >= 10 cm]305.000305.000305.0000
1310.9005.0216Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm178.000178.000178.0000
1410.9005.0217Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài >= 10 cm237.000237.000237.0000
1510.9005.0218Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10 cm257.000257.000257.0000