Trước | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 | 37 | 38 | 39 | 40 | 41 | 42 | 43 | 44 | 45 | 46 | 47 | 48 | 49 | 50 | 51 | 52 | 53 | 54 | 55 | 56 | 57 | 58 | 59 | 60 | 61 | 62 | 63 | 64 | 65 | 66 | 67 | 68 | 69 | 70 | 71 | 72 | 73 | 74 | 75 | 76 | 77 | 78 | 79 | 80 | 81 | 82 | 83 | 84 | 85 | 86 | 87 | 88 | 89 | 90 | 91 | 92 | 93 | 94 | 95 | 96 | 97 | 98 | 99 | 100 | 101 | 102 | 103 | 104 | 105 | 106 | 107 | 108 | 109 | 110 | 111 | 112 | 113 | 114 | 115 | 116 | 117 | 118 | 119 | 120 | 121 | 122 | 123 | 124 | 125 | 126 | 127 | 128 | 129 | Sau |
STT Mã Dịch vụ Nội dung Giá BHYT Giá Viện phí Giá Yêu cầu Chênh lệch YC-BHYT
103.0112.0508(Nhi) Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn49.90049.90049.9000
203.2072.1009(Nhi) Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm363.000363.000363.0000
303.0033.0097(Nhi) Đặt catheter động mạch546.000546.000546.0000
403.0035.0099(Nhi) Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng653.000653.000653.0000
503.0035.0100(Nhi) Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng1.126.0001.126.0001.126.0000
603.0506.0230(Nhi) Điện châm điều trị bí đái67.30067.30067.3000
703.0478.0230(Nhi) Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu67.30067.30067.3000
803.0522.0230(Nhi) Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn67.30067.30067.3000
903.0527.0230(Nhi) Điện châm điều trị đau lưng67.30067.30067.3000
1003.0528.0230(Nhi) Điện châm điều trị đau mỏi cơ67.30067.30067.3000
1103.0523.0230(Nhi) Điện châm điều trị đau ngực sườn67.30067.30067.3000
1203.0467.0230(Nhi) Điện châm điều trị đau thần kinh toạ67.30067.30067.3000
1303.0461.0230(Nhi) Điện châm điều trị di chứng bại liệt67.30067.30067.3000
1403.0530.0230(Nhi) Điện châm điều trị hội chứng vai gáy67.30067.30067.3000
1503.0521.0230(Nhi) Điện châm điều trị huyết áp thấp67.30067.30067.3000