Trước | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 | 37 | 38 | 39 | 40 | 41 | 42 | 43 | 44 | 45 | 46 | 47 | 48 | 49 | 50 | 51 | 52 | 53 | 54 | 55 | 56 | 57 | 58 | 59 | 60 | 61 | 62 | 63 | 64 | 65 | 66 | 67 | 68 | 69 | 70 | 71 | 72 | 73 | 74 | 75 | 76 | 77 | 78 | 79 | 80 | 81 | 82 | 83 | 84 | 85 | 86 | 87 | 88 | 89 | 90 | 91 | 92 | 93 | 94 | 95 | 96 | 97 | 98 | 99 | 100 | 101 | 102 | 103 | 104 | 105 | 106 | 107 | 108 | 109 | 110 | 111 | 112 | 113 | 114 | 115 | 116 | 117 | 118 | 119 | 120 | 121 | 122 | 123 | 124 | 125 | 126 | 127 | 128 | 129 | Sau |
STT Mã Dịch vụ Nội dung Giá BHYT Giá Viện phí Giá Yêu cầu Chênh lệch YC-BHYT
103.0463.0230(Nhi) Điện châm điều trị liệt chi dưới67.30067.30067.3000
203.0462.0230(Nhi) Điện châm điều trị liệt chi trên67.30067.30067.3000
303.0484.0230(Nhi) Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên67.30067.30067.3000
403.0465.0230(Nhi) Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ67.30067.30067.3000
503.0464.0230(Nhi) Điện châm điều trị liệt nửa người67.30067.30067.3000
603.0497.0230(Nhi) Điện châm điều trị nôn nấc67.30067.30067.3000
703.0520.0230(Nhi) Điện châm điều trị tăng huyết áp67.30067.30067.3000
803.0466.0230(Nhi) Điện châm điều trị teo cơ67.30067.30067.3000
903.0481.0230(Nhi) Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính67.30067.30067.3000
1003.0526.0230(Nhi) Điện châm điều trị thoái hoá khớp67.30067.30067.3000
1103.0483.0230(Nhi) Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V67.30067.30067.3000
1203.0482.0230(Nhi) Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh67.30067.30067.3000
1303.0524.0230(Nhi) Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh67.30067.30067.3000
1403.0525.0230(Nhi) Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp67.30067.30067.3000
1503.0529.0230(Nhi) Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai67.30067.30067.3000