Trước | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 | 37 | 38 | 39 | 40 | 41 | 42 | 43 | 44 | 45 | 46 | 47 | 48 | 49 | 50 | 51 | 52 | 53 | 54 | 55 | 56 | 57 | 58 | 59 | 60 | 61 | 62 | 63 | 64 | 65 | 66 | 67 | 68 | 69 | 70 | 71 | 72 | 73 | 74 | 75 | 76 | 77 | 78 | 79 | 80 | 81 | 82 | 83 | 84 | 85 | 86 | 87 | 88 | 89 | 90 | 91 | 92 | 93 | 94 | 95 | 96 | 97 | 98 | 99 | 100 | 101 | 102 | 103 | 104 | 105 | 106 | 107 | 108 | 109 | 110 | 111 | 112 | 113 | 114 | 115 | 116 | 117 | 118 | 119 | 120 | 121 | 122 | 123 | 124 | 125 | 126 | 127 | 128 | 129 | Sau |
STT Mã Dịch vụ Nội dung Giá BHYT Giá Viện phí Giá Yêu cầu Chênh lệch YC-BHYT
118.0221.0040Chụp CLVT tiểu khung thường quy [không có thuốc cản quang] (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)522.000522.000522.0000
218.0152.0041Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]632.000632.000632.0000
318.0265.0041Chụp CLVT xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)632.000632.000632.0000
418.0264.0040Chụp CLVT xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)522.000522.000522.0000
518.0652.0060Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính1.183.0001.183.0001.183.0000
618.0653.0060Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn cắt lớp bi tính1.183.0001.183.0001.183.0000
703.0044.1778(Nhi) Ghi điện tim cấp cứu tại giường32.80032.80032.8000
802.0085.1778Điện tim thường32.80032.80032.8000
921.0014.1778Điện tim thường32.80032.80032.8000
1001.0002.1778Ghi điện tim cấp cứu tại giường32.80032.80032.8000
1125.0015.1758Chọc hút kim nhỏ các hạch258.000258.000258.0000
1225.0013.1758Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da258.000258.000258.0000
1325.0023.1735Tế bào học đờm159.000159.000159.0000
1425.0022.1735Tế bào học nước tiểu159.000159.000159.0000
1522.0154.1735Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học159.000159.000159.0000