Trước | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 | 37 | 38 | 39 | 40 | 41 | 42 | 43 | 44 | 45 | 46 | 47 | 48 | 49 | 50 | 51 | 52 | 53 | 54 | 55 | 56 | 57 | 58 | 59 | 60 | 61 | 62 | 63 | 64 | 65 | 66 | 67 | 68 | 69 | 70 | 71 | 72 | 73 | 74 | 75 | 76 | 77 | 78 | 79 | 80 | 81 | 82 | 83 | 84 | 85 | 86 | 87 | 88 | 89 | 90 | 91 | 92 | 93 | 94 | 95 | 96 | 97 | 98 | 99 | 100 | 101 | 102 | 103 | 104 | 105 | 106 | 107 | 108 | 109 | 110 | 111 | 112 | 113 | 114 | 115 | 116 | 117 | 118 | 119 | 120 | 121 | 122 | 123 | 124 | 125 | 126 | 127 | 128 | 129 | Sau |
STT Mã Dịch vụ Nội dung Giá BHYT Giá Viện phí Giá Yêu cầu Chênh lệch YC-BHYT
103.3874.0515(Nhi) Nắn, cố định trật khớp hàm [bột liền]399.000399.000399.0000
203.3874.0516(Nhi) Nắn, cố định trật khớp hàm [bột tự cán]221.000221.000221.0000
303.3860.0511(Nhi) Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật [bột liền]644.000644.000644.0000
403.3860.0512(Nhi) Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật [bột tự cán]274.000274.000274.0000
503.1956.1029(Nhi) Nhổ chân răng sữa37.30037.30037.3000
603.1915.1024(Nhi) Nhổ chân răng vĩnh viễn190.000190.000190.0000
703.1955.1029(Nhi) Nhổ răng sữa37.30037.30037.3000
803.1914.1025(Nhi) Nhổ răng vĩnh viễn lung lay102.000102.000102.0000
903.0291.0224(Nhi) Ôn châm65.30065.30065.3000
1003.1931.1018(Nhi) Phục hồi cổ răng bằng Composite337.000337.000337.0000
1103.0168.0159(Nhi) Rửa dạ dày cấp cứu119.000119.000119.0000
1203.0029.0192(Nhi) Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu989.000989.000989.0000
1303.2384.0307(Nhi) Test áp (Patch test) với các loại thuốc521.000521.000521.0000
1403.2382.0313(Nhi) Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc377.000377.000377.0000
1503.2383.0314(Nhi) Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc hoặc vacxin hoặc huyết thanh475.000475.000475.0000