Trước | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 | 37 | 38 | 39 | 40 | 41 | 42 | 43 | 44 | 45 | 46 | 47 | 48 | 49 | 50 | 51 | 52 | 53 | 54 | 55 | 56 | 57 | 58 | 59 | 60 | 61 | 62 | 63 | 64 | 65 | 66 | 67 | 68 | 69 | 70 | 71 | 72 | 73 | 74 | 75 | 76 | 77 | 78 | 79 | 80 | 81 | 82 | 83 | 84 | 85 | 86 | 87 | 88 | 89 | 90 | 91 | 92 | 93 | 94 | 95 | 96 | 97 | 98 | 99 | 100 | 101 | 102 | 103 | 104 | 105 | 106 | 107 | 108 | 109 | 110 | 111 | 112 | 113 | 114 | 115 | 116 | 117 | 118 | 119 | 120 | 121 | 122 | 123 | 124 | 125 | 126 | 127 | 128 | 129 | Sau |
STT Mã Dịch vụ Nội dung Giá BHYT Giá Viện phí Giá Yêu cầu Chênh lệch YC-BHYT
102.0247.0211Đặt ống thông hậu môn82.10082.10082.1000
202.0188.0210Đặt sonde bàng quang90.10090.10090.1000
307.0233.0355Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường258.000258.000258.0000
402.0026.0111Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục185.000185.000185.0000
502.0355.0112Hút dịch khớp cổ chân114.000114.000114.0000
602.0356.0113Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm125.000125.000125.0000
702.0357.0112Hút dịch khớp cổ tay114.000114.000114.0000
802.0358.0113Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm125.000125.000125.0000
902.0349.0112Hút dịch khớp gối114.000114.000114.0000
1002.0350.0113Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm125.000125.000125.0000
1102.0353.0112Hút dịch khớp khuỷu114.000114.000114.0000
1202.0354.0113Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm125.000125.000125.0000
1302.0359.0112Hút dịch khớp vai114.000114.000114.0000
1402.0360.0113Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm125.000125.000125.0000
1502.0150.0114Hút đờm hầu họng11.10011.10011.1000