Trước | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 | 37 | 38 | 39 | 40 | 41 | 42 | 43 | 44 | 45 | 46 | 47 | 48 | 49 | 50 | 51 | 52 | 53 | 54 | 55 | 56 | 57 | 58 | 59 | 60 | 61 | 62 | 63 | 64 | 65 | 66 | 67 | 68 | 69 | 70 | 71 | 72 | 73 | 74 | 75 | 76 | 77 | 78 | 79 | 80 | 81 | 82 | 83 | 84 | 85 | 86 | 87 | 88 | 89 | 90 | 91 | 92 | 93 | 94 | 95 | 96 | 97 | 98 | 99 | 100 | 101 | 102 | 103 | 104 | 105 | 106 | 107 | 108 | 109 | 110 | 111 | 112 | 113 | 114 | 115 | 116 | 117 | 118 | 119 | 120 | 121 | 122 | 123 | 124 | 125 | 126 | 127 | 128 | 129 | Sau |
STT Mã Dịch vụ Nội dung Giá BHYT Giá Viện phí Giá Yêu cầu Chênh lệch YC-BHYT
101.0232.0140Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu728.000728.000728.0000
202.0253.0135Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu244.000244.000244.0000
315.0232.0135Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê244.000244.000244.0000
420.0080.0135Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng244.000244.000244.0000
513.0166.0715Soi cổ tử cung61.50061.50061.5000
603.1003.2048(Nhi) Nội soi họng40.00040.00040.0000
703.1002.2048(Nhi) Nội soi mũi40.00040.00040.0000
803.1001.2048(Nhi) Nội soi tai40.00040.00040.0000
915.0225.0933Nội soi hoạt nghiệm thanh quản104.000104.000104.0000
1020.0013.2048Nội soi họng40.00040.00040.0000
1120.0013.2048Nội soi mũi40.00040.00040.0000
1220.0013.2048Nội soi tai40.00040.00040.0000
1320.0013.0933Nội soi tai mũi họng104.000104.000104.0000
1403.0070.0001(Nhi) Siêu âm màng phổi43.90043.90043.9000
1501.0244.0165Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm597.000597.000597.0000