Trước | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 | 37 | 38 | 39 | 40 | 41 | 42 | 43 | 44 | 45 | 46 | 47 | 48 | 49 | 50 | 51 | 52 | 53 | 54 | 55 | 56 | 57 | 58 | 59 | 60 | 61 | 62 | 63 | 64 | 65 | 66 | 67 | 68 | 69 | 70 | 71 | 72 | 73 | 74 | 75 | 76 | 77 | 78 | 79 | 80 | 81 | 82 | 83 | 84 | 85 | 86 | 87 | 88 | 89 | 90 | 91 | 92 | 93 | 94 | 95 | 96 | 97 | 98 | 99 | 100 | 101 | 102 | 103 | 104 | 105 | 106 | 107 | 108 | 109 | 110 | 111 | 112 | 113 | 114 | 115 | 116 | 117 | 118 | 119 | 120 | 121 | 122 | 123 | 124 | 125 | 126 | 127 | 128 | 129 | Sau |
STT Mã Dịch vụ Nội dung Giá BHYT Giá Viện phí Giá Yêu cầu Chênh lệch YC-BHYT
102.0361.0112Hút nang bao hoạt dịch114.000114.000114.0000
202.0362.0113Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm125.000125.000125.0000
302.0363.0086Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm110.000110.000110.0000
402.0364.0087Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm152.000152.000152.0000
502.0111.1798Nghiệm pháp Atropin198.000198.000198.0000
602.0233.0158Rửa bàng quang198.000198.000198.0000
702.0232.0158Rửa bàng quang lấy máu cục198.000198.000198.0000
802.0313.0159Rửa dạ dày cấp cứu119.000119.000119.0000
902.0061.0164Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe178.000178.000178.0000
1002.0121.0320Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh319.000319.000319.0000
1107.0232.0367Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường392.000392.000392.0000
1202.0163.0203Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN134.000134.000134.0000
1307.0225.0201Thay băng trên người bệnh đái tháo đường vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm82.40082.40082.4000
1407.0225.0200Thay băng trên người bệnh đái tháo đường vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm57.60057.60057.6000
1507.0225.0205Thay băng trên người bệnh đái tháo đường vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng240.000240.000240.0000