Trước | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 | 37 | 38 | 39 | 40 | 41 | 42 | 43 | 44 | 45 | 46 | 47 | 48 | 49 | 50 | 51 | 52 | 53 | 54 | 55 | 56 | 57 | 58 | 59 | 60 | 61 | 62 | 63 | 64 | 65 | 66 | 67 | 68 | 69 | 70 | 71 | 72 | 73 | 74 | 75 | 76 | 77 | 78 | 79 | 80 | 81 | 82 | 83 | 84 | 85 | 86 | 87 | 88 | 89 | 90 | 91 | 92 | 93 | 94 | 95 | 96 | 97 | 98 | 99 | 100 | 101 | 102 | 103 | 104 | 105 | 106 | 107 | 108 | 109 | 110 | 111 | 112 | 113 | 114 | 115 | 116 | 117 | 118 | 119 | 120 | 121 | 122 | 123 | 124 | 125 | 126 | 127 | 128 | 129 | Sau |
STT Mã Dịch vụ Nội dung Giá BHYT Giá Viện phí Giá Yêu cầu Chênh lệch YC-BHYT
117.0092.0268Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn29.00029.00029.0000
217.0033.0266Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người42.30042.30042.3000
317.0073.0277Tập các kiểu thở30.10030.10030.1000
417.0048.0268Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...)29.00029.00029.0000
517.0045.0268Tập đi với bàn xương cá29.00029.00029.0000
617.0050.0268Tập đi với chân giả dưới gối29.00029.00029.0000
717.0049.0268Tập đi với chân giả trên gối29.00029.00029.0000
817.0042.0268Tập đi với khung tập đi29.00029.00029.0000
917.0043.0268Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu)29.00029.00029.0000
1017.0041.0268Tập đi với thanh song song29.00029.00029.0000
1117.0090.0267Tập điều hợp vận động46.90046.90046.9000
1217.0039.0267Tập đứng thăng bằng tĩnh và động46.90046.90046.9000
1317.0075.0277Tập ho có trợ giúp30.10030.10030.1000
1417.0047.0268Tập lên, xuống cầu thang29.00029.00029.0000
1517.0091.0262Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor)302.000302.000302.0000