Trước | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 | 37 | 38 | 39 | 40 | 41 | 42 | 43 | 44 | 45 | 46 | 47 | 48 | 49 | 50 | 51 | 52 | 53 | 54 | 55 | 56 | 57 | 58 | 59 | 60 | 61 | 62 | 63 | 64 | 65 | 66 | 67 | 68 | 69 | 70 | 71 | 72 | 73 | 74 | 75 | 76 | 77 | 78 | 79 | 80 | 81 | 82 | 83 | 84 | 85 | 86 | 87 | 88 | 89 | 90 | 91 | 92 | 93 | 94 | 95 | 96 | 97 | 98 | 99 | 100 | 101 | 102 | 103 | 104 | 105 | 106 | 107 | 108 | 109 | 110 | 111 | 112 | 113 | 114 | 115 | 116 | 117 | 118 | 119 | 120 | 121 | 122 | 123 | 124 | 125 | 126 | 127 | 128 | 129 | Sau |
STT Mã Dịch vụ Nội dung Giá BHYT Giá Viện phí Giá Yêu cầu Chênh lệch YC-BHYT
116.0071.1018Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement337.000337.000337.0000
216.0226.1035Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement212.000212.000212.0000
316.0224.1035Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp212.000212.000212.0000
413.0152.0589Bóc nang tuyến Bartholin1.274.0001.274.0001.274.0000
513.0175.0591Bóc nhân xơ vú984.000984.000984.0000
613.0200.0074Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh479.000479.000479.0000
713.0053.0594Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung117.000117.000117.0000
81810TTS01Cấy hoặc tháo que tránh thai0120.000120.000120.000
913.0054.0600Chích áp xe tầng sinh môn807.000807.000807.0000
1013.0151.0601Chích áp xe tuyến Bartholin831.000831.000831.0000
1113.0163.0602Chích áp xe vú219.000219.000219.0000
1213.0153.0603Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh790.000790.000790.0000
1313.0162.0604Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng880.000880.000880.0000
1413.0160.0606Chọc dò túi cùng Douglas280.000280.000280.0000
1513.0188.0083Chọc dò tủy sống sơ sinh107.000107.000107.0000