Trước | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 | 37 | 38 | 39 | 40 | 41 | 42 | 43 | 44 | 45 | 46 | 47 | 48 | 49 | 50 | 51 | 52 | 53 | 54 | 55 | 56 | 57 | 58 | 59 | 60 | 61 | 62 | 63 | 64 | 65 | 66 | 67 | 68 | 69 | 70 | 71 | 72 | 73 | 74 | 75 | 76 | 77 | 78 | 79 | 80 | 81 | 82 | 83 | 84 | 85 | 86 | 87 | 88 | 89 | 90 | 91 | 92 | 93 | 94 | 95 | 96 | 97 | 98 | 99 | 100 | 101 | 102 | 103 | 104 | 105 | 106 | 107 | 108 | 109 | 110 | 111 | 112 | 113 | 114 | 115 | 116 | 117 | 118 | 119 | 120 | 121 | 122 | 123 | 124 | 125 | 126 | 127 | 128 | 129 | Sau |
STT Mã Dịch vụ Nội dung Giá BHYT Giá Viện phí Giá Yêu cầu Chênh lệch YC-BHYT
115.0142.0868Cầm máu mũi bằng Merocell (1 bên)205.000205.000205.0000
215.0142.0869Cầm máu mũi bằng Merocell (2 bên)275.000275.000275.0000
315.0207.0995Chích rạch apxe Amidan (gây mê)729.000729.000729.0000
415.0207.0878Chích rạch apxe Amidan (gây tê)263.000263.000263.0000
515.0206.0996Chích rạch apxe thành sau họng (gây mê)729.000729.000729.0000
615.0223.0996Chích rạch apxe thành sau họng (gây mê)729.000729.000729.0000
715.0206.0879Chích rạch apxe thành sau họng (gây tê)263.000263.000263.0000
815.0223.0879Chích rạch apxe thành sau họng (gây tê)263.000263.000263.0000
915.0050.0994Chích rạch màng nhĩ61.20061.20061.2000
1015.0056.0882Chọc hút dịch vành tai52.60052.60052.6000
1115.0219.1888Đặt nội khí quản568.000568.000568.0000
1215.0147.1006Hút rửa mũi, xoang sau mổ140.000140.000140.0000
1315.0051.0216Khâu vết rách vành tai178.000178.000178.0000
1409.0123.0898Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng20.40020.40020.4000
1515.0222.0898Khí dung mũi họng20.40020.40020.4000