Trước | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 | 37 | 38 | 39 | 40 | 41 | 42 | 43 | 44 | 45 | 46 | 47 | 48 | 49 | 50 | 51 | 52 | 53 | 54 | 55 | 56 | 57 | 58 | 59 | 60 | 61 | 62 | 63 | 64 | 65 | 66 | 67 | 68 | 69 | 70 | 71 | 72 | 73 | 74 | 75 | 76 | 77 | 78 | 79 | 80 | 81 | 82 | 83 | 84 | 85 | 86 | 87 | 88 | 89 | 90 | 91 | 92 | 93 | 94 | 95 | 96 | 97 | 98 | 99 | 100 | 101 | 102 | 103 | 104 | 105 | 106 | 107 | 108 | 109 | 110 | 111 | 112 | 113 | 114 | 115 | 116 | 117 | 118 | 119 | 120 | 121 | 122 | 123 | 124 | 125 | 126 | 127 | 128 | 129 | Sau |
STT Mã Dịch vụ Nội dung Giá BHYT Giá Viện phí Giá Yêu cầu Chênh lệch YC-BHYT
118.0628.0081Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm247.000247.000247.0000
218.0625.0087Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm152.000152.000152.0000
302.0175.0121Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm373.000373.000373.0000
418.0620.0087Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm152.000152.000152.0000
518.0623.0082Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm177.000177.000177.0000
618.0624.0175Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm431.000431.000431.0000
718.0629.0166Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm558.000558.000558.0000
818.0630.0087Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm152.000152.000152.0000
918.0619.0090Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm151.000151.000151.0000
1018.0622.0085Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm221.000221.000221.0000
1118.0633.0165Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm597.000597.000597.0000
1202.0012.0095Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm678.000678.000678.0000
1318.0048.0004Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ222.000222.000222.0000
1418.0013.0001Siêu âm các khối u phổi ngoại vi43.90043.90043.9000
1518.0002.0001Siêu âm các tuyến nước bọt43.90043.90043.9000