Trước | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 | 37 | 38 | 39 | 40 | 41 | 42 | 43 | 44 | 45 | 46 | 47 | 48 | 49 | 50 | 51 | 52 | 53 | 54 | 55 | 56 | 57 | 58 | 59 | 60 | 61 | 62 | 63 | 64 | 65 | 66 | 67 | 68 | 69 | 70 | 71 | 72 | 73 | 74 | 75 | 76 | 77 | 78 | 79 | 80 | 81 | 82 | 83 | 84 | 85 | 86 | 87 | 88 | 89 | 90 | 91 | 92 | 93 | 94 | 95 | 96 | 97 | 98 | 99 | 100 | 101 | 102 | 103 | 104 | 105 | 106 | 107 | 108 | 109 | 110 | 111 | 112 | 113 | 114 | 115 | 116 | 117 | 118 | 119 | 120 | 121 | 122 | 123 | 124 | 125 | 126 | 127 | 128 | 129 | Sau |
STT Mã Dịch vụ Nội dung Giá BHYT Giá Viện phí Giá Yêu cầu Chênh lệch YC-BHYT
102.0032.0898Khí dung thuốc giãn phế quản20.40020.40020.4000
215.0058.0899Làm thuốc tai20.50020.50020.5000
315.0213.0900Lấy dị vật hạ họng40.80040.80040.8000
415.0212.0900Lấy dị vật họng miệng40.80040.80040.8000
515.0054.0902Lấy dị vật tai (gây mê)514.000514.000514.0000
615.0054.0903Lấy dị vật tai (gây tê)155.000155.000155.0000
715.0143.0906Lấy dị vật trong mũi có gây mê673.000673.000673.0000
815.0143.0907Lấy dị vật trong mũi không gây mê194.000194.000194.0000
915.0059.0908Lấy nút biểu bì ống tai ngoài62.90062.90062.9000
1015.0140.0916Nhét bấc mũi sau116.000116.000116.0000
1115.0141.0916Nhét bấc mũi trước116.000116.000116.0000
1215.0226.1005Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê290.000290.000290.0000
1315.0228.0932Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê513.000513.000513.0000
1415.0227.1005Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê290.000290.000290.0000
1515.0055.0902Nội soi lấy dị vật tai (gây mê)514.000514.000514.0000