Trước | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 | 37 | 38 | 39 | 40 | 41 | 42 | 43 | 44 | 45 | 46 | 47 | 48 | 49 | 50 | 51 | 52 | 53 | 54 | 55 | 56 | 57 | 58 | 59 | 60 | 61 | 62 | 63 | 64 | 65 | 66 | 67 | 68 | 69 | 70 | 71 | 72 | 73 | 74 | 75 | 76 | 77 | 78 | 79 | 80 | 81 | 82 | 83 | 84 | 85 | 86 | 87 | 88 | 89 | 90 | 91 | 92 | 93 | 94 | 95 | 96 | 97 | 98 | 99 | 100 | 101 | 102 | 103 | 104 | 105 | 106 | 107 | 108 | 109 | 110 | 111 | 112 | 113 | 114 | 115 | 116 | 117 | 118 | 119 | 120 | 121 | 122 | 123 | 124 | 125 | 126 | 127 | 128 | 129 | Sau |
STT Mã Dịch vụ Nội dung Giá BHYT Giá Viện phí Giá Yêu cầu Chênh lệch YC-BHYT
115.0055.0903Nội soi lấy dị vật tai (gây tê)155.000155.000155.0000
215.0238.1004Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê508.000508.000508.0000
315.0239.1004Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê508.000508.000508.0000
415.0243.0932Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê513.000513.000513.0000
515.0234.0925Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật [gây mê]703.000703.000703.0000
615.0234.0927Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật [gây tê]223.000223.000223.0000
715.0220.0206Thay canuyn247.000247.000247.0000
807.0244.0089Chọc hút tế bào tuyến giáp110.000110.000110.0000
907.0245.0090Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm151.000151.000151.0000
1003.0288.0228(Nhi) Chườm ngải35.50035.50035.5000
1103.0677.0228(Nhi) Cứu điều trị liệt thể hàn35.50035.50035.5000
1203.0682.0228(Nhi) Cứu điều trị bại não thể hàn35.50035.50035.5000
1303.0694.0228(Nhi) Cứu điều trị bí đái thể hàn35.50035.50035.5000
1403.0696.0228(Nhi) Cứu điều trị cảm cúm thể hàn35.50035.50035.5000
1503.0688.0228(Nhi) Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn35.50035.50035.5000