Trước | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 | 37 | 38 | 39 | 40 | 41 | 42 | 43 | 44 | 45 | 46 | 47 | 48 | 49 | 50 | 51 | 52 | 53 | 54 | 55 | 56 | 57 | 58 | 59 | 60 | 61 | 62 | 63 | 64 | 65 | 66 | 67 | 68 | 69 | 70 | 71 | 72 | 73 | 74 | 75 | 76 | 77 | 78 | 79 | 80 | 81 | 82 | 83 | 84 | 85 | 86 | 87 | 88 | 89 | 90 | 91 | 92 | 93 | 94 | 95 | 96 | 97 | 98 | 99 | 100 | 101 | 102 | 103 | 104 | 105 | 106 | 107 | 108 | 109 | 110 | 111 | 112 | 113 | 114 | 115 | 116 | 117 | 118 | 119 | 120 | 121 | 122 | 123 | 124 | 125 | 126 | 127 | 128 | 129 | Sau |
STT Mã Dịch vụ Nội dung Giá BHYT Giá Viện phí Giá Yêu cầu Chênh lệch YC-BHYT
103.0549.0271(Nhi) Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu66.10066.10066.1000
203.0580.0271(Nhi) Thuỷ châm điều trị đau lưng66.10066.10066.1000
303.0581.0271(Nhi) Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ66.10066.10066.1000
403.0571.0271(Nhi) Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn66.10066.10066.1000
503.0570.0271(Nhi) Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn66.10066.10066.1000
603.0538.0271(Nhi) Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ66.10066.10066.1000
703.0569.0271(Nhi) Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực66.10066.10066.1000
803.0602.0271(Nhi) Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình66.10066.10066.1000
903.0583.0271(Nhi) Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy66.10066.10066.1000
1003.0568.0271(Nhi) Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp66.10066.10066.1000
1103.0532.0271(Nhi) Thuỷ châm điều trị liệt66.10066.10066.1000
1203.0534.0271(Nhi) Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới66.10066.10066.1000
1303.0533.0271(Nhi) Thuỷ châm điều trị liệt chi trên66.10066.10066.1000
1403.0535.0271(Nhi) Thuỷ châm điều trị liệt nửa người66.10066.10066.1000
1503.0550.0271(Nhi) Thuỷ châm điều trị mất ngủ66.10066.10066.1000