Trước | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 | 37 | 38 | 39 | 40 | 41 | 42 | 43 | 44 | 45 | 46 | 47 | 48 | 49 | 50 | 51 | 52 | 53 | 54 | 55 | 56 | 57 | 58 | 59 | 60 | 61 | 62 | 63 | 64 | 65 | 66 | 67 | 68 | 69 | 70 | 71 | 72 | 73 | 74 | 75 | 76 | 77 | 78 | 79 | 80 | 81 | 82 | 83 | 84 | 85 | 86 | 87 | 88 | 89 | 90 | 91 | 92 | 93 | 94 | 95 | 96 | 97 | 98 | 99 | 100 | 101 | 102 | 103 | 104 | 105 | 106 | 107 | 108 | 109 | 110 | 111 | 112 | 113 | 114 | 115 | 116 | 117 | 118 | 119 | 120 | 121 | 122 | 123 | 124 | 125 | 126 | 127 | 128 | 129 | Sau |
STT Mã Dịch vụ Nội dung Giá BHYT Giá Viện phí Giá Yêu cầu Chênh lệch YC-BHYT
103.0624.0280(Nhi) Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu65.50065.50065.5000
203.0648.0280(Nhi) Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng65.50065.50065.5000
303.0649.0280(Nhi) Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ65.50065.50065.5000
403.0643.0280(Nhi) Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn65.50065.50065.5000
503.0642.0280(Nhi) Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn65.50065.50065.5000
603.0607.0280(Nhi) Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ65.50065.50065.5000
703.0641.0280(Nhi) Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực65.50065.50065.5000
803.0651.0280(Nhi) Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy65.50065.50065.5000
903.0670.0280(Nhi) Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria65.50065.50065.5000
1003.0603.0280(Nhi) Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt65.50065.50065.5000
1103.0617.0280(Nhi) Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh65.50065.50065.5000
1203.0605.0280(Nhi) Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới65.50065.50065.5000
1303.0604.0280(Nhi) Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên65.50065.50065.5000
1403.0630.0280(Nhi) Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên65.50065.50065.5000
1503.0608.0280(Nhi) Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não65.50065.50065.5000