Trước | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 | 37 | 38 | 39 | 40 | 41 | 42 | 43 | 44 | 45 | 46 | 47 | 48 | 49 | 50 | 51 | 52 | 53 | 54 | 55 | 56 | 57 | 58 | 59 | 60 | 61 | 62 | 63 | 64 | 65 | 66 | 67 | 68 | 69 | 70 | 71 | 72 | 73 | 74 | 75 | 76 | 77 | 78 | 79 | 80 | 81 | 82 | 83 | 84 | 85 | 86 | 87 | 88 | 89 | 90 | 91 | 92 | 93 | 94 | 95 | 96 | 97 | 98 | 99 | 100 | 101 | 102 | 103 | 104 | 105 | 106 | 107 | 108 | 109 | 110 | 111 | 112 | 113 | 114 | 115 | 116 | 117 | 118 | 119 | 120 | 121 | 122 | 123 | 124 | 125 | 126 | 127 | 128 | 129 | Sau |
STT Mã Dịch vụ Nội dung Giá BHYT Giá Viện phí Giá Yêu cầu Chênh lệch YC-BHYT
108.0008.0224Châm (kim ngắn)65.30065.30065.3000
208.0010.0224Chích lể65.30065.30065.3000
308.0027.0228Chườm ngải35.50035.50035.5000
408.0009.0228Cứu35.50035.50035.5000
508.0456.0228Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn35.50035.50035.5000
608.0468.0228Cứu điều trị bí đái thể hàn35.50035.50035.5000
708.0476.0228Cứu điều trị cảm cúm thể hàn35.50035.50035.5000
808.0472.0228Cứu điều trị đái dầm thể hàn35.50035.50035.5000
908.0470.0228Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn35.50035.50035.5000
1008.0452.0228Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn35.50035.50035.5000
1108.0473.0228Cứu điều trị đau lưng thể hàn35.50035.50035.5000
1208.0461.0228Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn35.50035.50035.5000
1308.0465.0228Cứu điều trị di tinh thể hàn35.50035.50035.5000
1408.0474.0228Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn35.50035.50035.5000
1508.0462.0228Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn35.50035.50035.5000