Trước | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 | 37 | 38 | 39 | 40 | 41 | 42 | 43 | 44 | 45 | 46 | 47 | 48 | 49 | 50 | 51 | 52 | 53 | 54 | 55 | 56 | 57 | 58 | 59 | 60 | 61 | 62 | 63 | 64 | 65 | 66 | 67 | 68 | 69 | 70 | 71 | 72 | 73 | 74 | 75 | 76 | 77 | 78 | 79 | 80 | 81 | 82 | 83 | 84 | 85 | 86 | 87 | 88 | 89 | 90 | 91 | 92 | 93 | 94 | 95 | 96 | 97 | 98 | 99 | 100 | 101 | 102 | 103 | 104 | 105 | 106 | 107 | 108 | 109 | 110 | 111 | 112 | 113 | 114 | 115 | 116 | 117 | 118 | 119 | 120 | 121 | 122 | 123 | 124 | 125 | 126 | 127 | 128 | 129 | Sau |
STT Mã Dịch vụ Nội dung Giá BHYT Giá Viện phí Giá Yêu cầu Chênh lệch YC-BHYT
108.0451.0228Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn35.50035.50035.5000
208.0455.0228Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn35.50035.50035.5000
308.0458.0228Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn35.50035.50035.5000
408.0457.0228Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn35.50035.50035.5000
508.0460.0228Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn35.50035.50035.5000
608.0466.0228Cứu điều trị liệt dương thể hàn35.50035.50035.5000
708.0459.0228Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn35.50035.50035.5000
808.0453.0228Cứu điều trị nấc thể hàn35.50035.50035.5000
908.0454.0228Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn35.50035.50035.5000
1008.0471.0228Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn35.50035.50035.5000
1108.0475.0228Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn35.50035.50035.5000
1208.0477.0228Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn35.50035.50035.5000
1308.0467.0228Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn35.50035.50035.5000
1408.0469.0228Cứu điều trị sa tử cung thể hàn35.50035.50035.5000
1508.0005.2046Điện châm (có kim dài)74.30074.30074.3000