Trước | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 | 37 | 38 | 39 | 40 | 41 | 42 | 43 | 44 | 45 | 46 | 47 | 48 | 49 | 50 | 51 | 52 | 53 | 54 | 55 | 56 | 57 | 58 | 59 | 60 | 61 | 62 | 63 | 64 | 65 | 66 | 67 | 68 | 69 | 70 | 71 | 72 | 73 | 74 | 75 | 76 | 77 | 78 | 79 | 80 | 81 | 82 | 83 | 84 | 85 | 86 | 87 | 88 | 89 | 90 | 91 | 92 | 93 | 94 | 95 | 96 | 97 | 98 | 99 | 100 | 101 | 102 | 103 | 104 | 105 | 106 | 107 | 108 | 109 | 110 | 111 | 112 | 113 | 114 | 115 | 116 | 117 | 118 | 119 | 120 | 121 | 122 | 123 | 124 | 125 | 126 | 127 | 128 | 129 | Sau |
STT Mã Dịch vụ Nội dung Giá BHYT Giá Viện phí Giá Yêu cầu Chênh lệch YC-BHYT
108.0005.0230Điện châm (kim ngắn)67.30067.30067.3000
208.0281.0230Điện châm điều trị hội chứng stress67.30067.30067.3000
308.0293.0230Điện châm điều trị bí đái cơ năng67.30067.30067.3000
408.0282.0230Điện châm điều trị cảm mạo67.30067.30067.3000
508.0313.0230Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp67.30067.30067.3000
608.0315.0230Điện châm điều trị giảm khứu giác67.30067.30067.3000
708.0278.0230Điện châm điều trị hội chứng tiền đình67.30067.30067.3000
808.0279.0230Điện châm điều trị huyết áp thấp67.30067.30067.3000
908.0301.0230Điện châm điều trị liệt chi trên67.30067.30067.3000
1008.0316.0230Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh67.30067.30067.3000
1108.0320.0230Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh67.30067.30067.3000
1208.0300.0230Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi67.30067.30067.3000
1308.0292.0230Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện67.30067.30067.3000
1408.0280.0230Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính67.30067.30067.3000
1508.0314.0230Điện châm điều trị ù tai67.30067.30067.3000