Trước | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 | 37 | 38 | 39 | 40 | 41 | 42 | 43 | 44 | 45 | 46 | 47 | 48 | 49 | 50 | 51 | 52 | 53 | 54 | 55 | 56 | 57 | 58 | 59 | 60 | 61 | 62 | 63 | 64 | 65 | 66 | 67 | 68 | 69 | 70 | 71 | 72 | 73 | 74 | 75 | 76 | 77 | 78 | 79 | 80 | 81 | 82 | 83 | 84 | 85 | 86 | 87 | 88 | 89 | 90 | 91 | 92 | 93 | 94 | 95 | 96 | 97 | 98 | 99 | 100 | 101 | 102 | 103 | 104 | 105 | 106 | 107 | 108 | 109 | 110 | 111 | 112 | 113 | 114 | 115 | 116 | 117 | 118 | 119 | 120 | 121 | 122 | 123 | 124 | 125 | 126 | 127 | 128 | 129 | Sau |
STT Mã Dịch vụ Nội dung Giá BHYT Giá Viện phí Giá Yêu cầu Chênh lệch YC-BHYT
102.0325.0166Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan558.000558.000558.0000
202.0334.0166Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng558.000558.000558.0000
301.0303.0001Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh43.90043.90043.9000
418.0003.0001Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt43.90043.90043.9000
501.0020.0001Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu43.90043.90043.9000
618.0021.0069Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng82.30082.30082.3000
718.0024.0004Siêu âm Doppler động mạch thận222.000222.000222.0000
818.0037.0004Siêu âm Doppler động mạch tử cung222.000222.000222.0000
918.0045.0004Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới222.000222.000222.0000
1018.0060.0069Siêu âm Doppler dương vật82.30082.30082.3000
1118.0022.0069Siêu âm Doppler gan lách82.30082.30082.3000
1201.0019.0004Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường222.000222.000222.0000
1318.0023.0004Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…)222.000222.000222.0000
1418.0026.0069Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)82.30082.30082.3000
1518.0058.0069Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên82.30082.30082.3000