Trước | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 | 37 | 38 | 39 | 40 | 41 | 42 | 43 | 44 | 45 | 46 | 47 | 48 | 49 | 50 | 51 | 52 | 53 | 54 | 55 | 56 | 57 | 58 | 59 | 60 | 61 | 62 | 63 | 64 | 65 | 66 | 67 | 68 | 69 | 70 | 71 | 72 | 73 | 74 | 75 | 76 | 77 | 78 | 79 | 80 | 81 | 82 | 83 | 84 | 85 | 86 | 87 | 88 | 89 | 90 | 91 | 92 | 93 | 94 | 95 | 96 | 97 | 98 | 99 | 100 | 101 | 102 | 103 | 104 | 105 | 106 | 107 | 108 | 109 | 110 | 111 | 112 | 113 | 114 | 115 | 116 | 117 | 118 | 119 | 120 | 121 | 122 | 123 | 124 | 125 | 126 | 127 | 128 | 129 | Sau |
STT Mã Dịch vụ Nội dung Giá BHYT Giá Viện phí Giá Yêu cầu Chênh lệch YC-BHYT
108.0481.0235Giác hơi điều trị các chứng đau33.20033.20033.2000
208.0482.0235Giác hơi điều trị cảm cúm33.20033.20033.2000
308.0479.0235Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn33.20033.20033.2000
408.0480.0235Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt33.20033.20033.2000
508.0002.0224Hào châm65.30065.30065.3000
608.0013.0238Kéo nắn cột sống cổ45.30045.30045.3000
708.0014.0238Kéo nắn cột sống thắt lưng45.30045.30045.3000
808.0001.0224Mai hoa châm65.30065.30065.3000
908.0015.0252Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy12.50012.50012.5000
1008.0006.0271Thủy châm66.10066.10066.1000
1108.0363.0271Thuỷ châm điều trị khàn tiếng66.10066.10066.1000
1208.0338.0271Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em66.10066.10066.1000
1308.0336.0271Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng66.10066.10066.1000
1408.0388.0271Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng66.10066.10066.1000
1508.0327.0271Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm66.10066.10066.1000