Trước | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 | 37 | 38 | 39 | 40 | 41 | 42 | 43 | 44 | 45 | 46 | 47 | 48 | 49 | 50 | 51 | 52 | 53 | 54 | 55 | 56 | 57 | 58 | 59 | 60 | 61 | 62 | 63 | 64 | 65 | 66 | 67 | 68 | 69 | 70 | 71 | 72 | 73 | 74 | 75 | 76 | 77 | 78 | 79 | 80 | 81 | 82 | 83 | 84 | 85 | 86 | 87 | 88 | 89 | 90 | 91 | 92 | 93 | 94 | 95 | 96 | 97 | 98 | 99 | 100 | 101 | 102 | 103 | 104 | 105 | 106 | 107 | 108 | 109 | 110 | 111 | 112 | 113 | 114 | 115 | 116 | 117 | 118 | 119 | 120 | 121 | 122 | 123 | 124 | 125 | 126 | 127 | 128 | 129 | Sau |
STT Mã Dịch vụ Nội dung Giá BHYT Giá Viện phí Giá Yêu cầu Chênh lệch YC-BHYT
108.0348.0271Thuỷ châm điều trị thống kinh66.10066.10066.1000
208.0333.0271Thuỷ châm điều trị trĩ66.10066.10066.1000
308.0328.0271Thuỷ châm điều trị viêm amydan66.10066.10066.1000
408.0371.0271Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang66.10066.10066.1000
508.0377.0271Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai66.10066.10066.1000
608.0334.0271Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến66.10066.10066.1000
708.0375.0271Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp66.10066.10066.1000
808.0436.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt65.50065.50065.5000
908.0444.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì65.50065.50065.5000
1008.0442.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng65.50065.50065.5000
1108.0394.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não65.50065.50065.5000
1208.0398.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất65.50065.50065.5000
1308.0433.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt65.50065.50065.5000
1408.0400.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai65.50065.50065.5000
1508.0397.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới65.50065.50065.5000