Trước | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 | 37 | 38 | 39 | 40 | 41 | 42 | 43 | 44 | 45 | 46 | 47 | 48 | 49 | 50 | 51 | 52 | 53 | 54 | 55 | 56 | 57 | 58 | 59 | 60 | 61 | 62 | 63 | 64 | 65 | 66 | 67 | 68 | 69 | 70 | 71 | 72 | 73 | 74 | 75 | 76 | 77 | 78 | 79 | 80 | 81 | 82 | 83 | 84 | 85 | 86 | 87 | 88 | 89 | 90 | 91 | 92 | 93 | 94 | 95 | 96 | 97 | 98 | 99 | 100 | 101 | 102 | 103 | 104 | 105 | 106 | 107 | 108 | 109 | 110 | 111 | 112 | 113 | 114 | 115 | 116 | 117 | 118 | 119 | 120 | 121 | 122 | 123 | 124 | 125 | 126 | 127 | 128 | 129 | Sau |
STT Mã Dịch vụ Nội dung Giá BHYT Giá Viện phí Giá Yêu cầu Chênh lệch YC-BHYT
108.0410.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress65.50065.50065.5000
208.0392.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông65.50065.50065.5000
308.0419.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình65.50065.50065.5000
408.0438.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh65.50065.50065.5000
508.0432.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy65.50065.50065.5000
608.0424.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp65.50065.50065.5000
708.0417.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng65.50065.50065.5000
808.0390.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới65.50065.50065.5000
908.0389.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên65.50065.50065.5000
1008.0414.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên65.50065.50065.5000
1108.0402.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ65.50065.50065.5000
1208.0393.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não65.50065.50065.5000
1308.0391.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não65.50065.50065.5000
1408.0446.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống65.50065.50065.5000
1508.0409.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ65.50065.50065.5000